Vòng 29
00:30 ngày 29/03/2025
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Haubert Sitya Guilherme match yellow.png
16'
32'
match yellow.png Quentin Daubin
Danijel Aleksic match yellow.png
45'
46'
match change Emmanuel Boateng
Ra sân: Quentin Daubin
Blaz Kramer match yellow.png
57'
66'
match yellow.png Papa Alioune Ndiaye
Blaz Kramer 1 - 0
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
match goal
67'
69'
match yellow.png Anel Husic
Tunahan Tasci
Ra sân: Marko Jevtovic
match change
71'
75'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Christopher Lungoyi
75'
match change Ogun Ozcicek
Ra sân: Alexandru Maxim
75'
match change Emre Tasdemir
Ra sân: Anel Husic
79'
match yellow.png David Okereke
Josip Calusic
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
84'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Blaz Kramer
match change
84'
Ogulcan Ulgun
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
match change
84'
86'
match change Kenan Kodro
Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva
Ogulcan Ulgun match yellow.png
90'
Hamidou Keyta
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
369
 
Số đường chuyền
 
342
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
21
99
 
Pha tấn công
 
73
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Josip Calusic
28
Hamidou Keyta
35
Ogulcan Ulgun
22
Mehmet Umut Nayir
7
Tunahan Tasci
11
Louka Andreassen
3
Karahan Yasir Subasi
42
Morten Bjorlo
17
Abdurrahman Uresin
43
Ahmet Das
Konyaspor Konyaspor 4-1-4-1
3-4-2-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
1
Ertas
12
Guilherm...
5
Yazgili
4
Demirbag
24
Boranija...
16
Jevtovic
10
Erdogan
9
Aleksic
77
Ibrahimo...
8
Santos
99
Kramer
71
Bozan
36
Silva
4
Kizildag
51
Husic
18
Sor
6
Daubin
20
Ndiaye
11
Lungoyi
10
Kozlowsk...
44
Maxim
77
Okereke

Substitutes

19
Kenan Kodro
21
Emmanuel Boateng
25
Ogun Ozcicek
9
Ibrahim Halil Dervisoglu
3
Emre Tasdemir
1
Sokratis Dioudis
27
Omurcan Artan
8
Furkan Soyalp
5
Ertugrul Ersoy
17
Semih Guler
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Josip Calusic 15
Hamidou Keyta 28
Ogulcan Ulgun 35
Mehmet Umut Nayir 22
Tunahan Tasci 7
Louka Andreassen 11
Karahan Yasir Subasi 3
Morten Bjorlo 42
Abdurrahman Uresin 17
Ahmet Das 43
Konyaspor Gazisehir Gaziantep
19 Kenan Kodro
21 Emmanuel Boateng
25 Ogun Ozcicek
9 Ibrahim Halil Dervisoglu
3 Emre Tasdemir
1 Sokratis Dioudis
27 Omurcan Artan
8 Furkan Soyalp
5 Ertugrul Ersoy
17 Semih Guler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 59%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 3
2.5 Thẻ vàng 3.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
46.4% Kiểm soát bóng 48.9%
11.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
5
HT-H/FT-T
7
4
8
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danijel Aleksic Tiền vệ công 3 1 0 21 15 71.43% 2 1 36 6.65
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 20 68.97% 0 1 54 6.7
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 29 69.05% 3 0 54 6.67
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 1 0 3 17 13 76.47% 6 0 36 7.47
15 Josip Calusic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.18
16 Marko Jevtovic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 24 88.89% 0 1 37 6.75
22 Mehmet Umut Nayir Forward 0 0 0 4 1 25% 0 2 6 6.07
28 Hamidou Keyta Tiền vệ phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
99 Blaz Kramer Forward 1 1 1 9 8 88.89% 0 2 17 7.19
4 Adil Demirbag Trung vệ 1 0 0 54 47 87.04% 0 4 66 7.07
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 48 7.03
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ trụ 3 0 1 42 36 85.71% 1 0 56 7.2
7 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 2 9 9 100% 0 0 16 6.98
1 Deniz Ertas Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 50 7.39
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 1 0 5 28 23 82.14% 3 2 46 7.18

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 53 6.24
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 1 28 23 82.14% 1 0 36 6.35
3 Emre Tasdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 17 6.36
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 4 15 6.58
19 Kenan Kodro Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 1 60 6.63
6 Quentin Daubin Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.33
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 2 2 1 29 15 51.72% 1 0 52 6.45
77 David Okereke Forward 0 0 0 10 6 60% 0 1 22 5.77
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.02
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 1 31 26 83.87% 0 0 38 5.86
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 3 56 6.94
11 Christopher Lungoyi Forward 1 1 0 18 12 66.67% 0 2 33 6.93
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 0 40 6.82
51 Anel Husic Trung vệ 1 1 0 33 24 72.73% 0 1 53 6.66
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ