Kết quả trận KR KV U19 vs Dahl vickreni Ma GREE U19, 20h00 ngày 16/03

Vòng
20:00 ngày 16/03/2025
KR KV U19 1
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (1 - 1)
Dahl vickreni Ma GREE U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.98
O 3.25
0.85
U 3.25
0.95
1
2.25
X
4.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1.25
0.83
U 1.25
0.98

VĐQG Iceland U19

Diễn biến - Kết quả KR KV U19 vs Dahl vickreni Ma GREE U19

KR KV U19 KR KV U19
Phút
Dahl vickreni Ma GREE U19 Dahl vickreni Ma GREE U19
3'
match yellow.png
36'
match goal 0 - 1
38'
match yellow.png
match yellow.png
42'
45'
match yellow.png
1 - 1 match goal
45'
2 - 1 match goal
51'
match yellow.png
63'
match yellow.png
66'
67'
match goal 2 - 2
70'
match yellow.png
match yellow.png
73'
76'
match yellow.png
match red
81'
3 - 2 match goal
81'
83'
match goal 3 - 3
90'
match goal 3 - 4
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật KR KV U19 VS Dahl vickreni Ma GREE U19

KR KV U19 KR KV U19
Dahl vickreni Ma GREE U19 Dahl vickreni Ma GREE U19
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
7
101
 
Pha tấn công
 
144
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:KR KV U19 vs Dahl vickreni Ma GREE U19

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
13.33% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 2.2
8.2 Sút trúng cầu môn 4
4% Kiểm soát bóng 30.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KR KV U19 (6trận)
Chủ Khách
Dahl vickreni Ma GREE U19 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0