Vòng 27
22:30 ngày 05/05/2025
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Dynamo Moscow 1
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.80
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.81
O 1.25
1.07
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
2'
match goal 0 - 1 Nicolas Moumi Ngamaleu
Kiến tạo: Iaroslav Gladyshev
Dominik Oroz match yellow.png
17'
29'
match var Juan Cáceres Penalty cancelled
Dmitri Skopintsev(OW) 1 - 1 match phan luoi
31'
46'
match change Diego Sebastian Laxalt Suarez
Ra sân: Dmitri Skopintsev
49'
match red Jorge Carrascal
49'
match yellow.png Andrey Lunev
50'
match var Jorge Carrascal Card changed
55'
match goal 1 - 2 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Luis Chavez
62'
match change Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Luis Chavez
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Sergey Babkin
match change
72'
Thomas Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Kirill Pechenin
match change
72'
78'
match change Dmitry Aleksandrov
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
82'
match goal 1 - 3 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Danil Glebov
Amar Rahmanovic
Ra sân: Glenn Bijl
match change
85'
85'
match var Danil Glebov Goal awarded
90'
match change Denis Makarov
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
Ulvi Babaev
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
90'
Roman Evgenyev
Ra sân: Ilya Gaponov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
488
 
Số đường chuyền
 
332
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
20
 
Long pass
 
11
92
 
Pha tấn công
 
63
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Amar Rahmanovic
3
Thomas Ignacio Galdames Millan
24
Roman Evgenyev
7
Dmitri Tsypchenko
17
Ulvi Babaev
39
Evgeni Frolov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
92
Pavel Popov
21
Dmytro Ivanisenia
91
Vladimir Ignatenko
76
Ivan Bober
81
Bogdan Ovsyannikov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-2-3-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
30
Pesyakov
25
Pechenin
95
Gaponov
5
Oroz
23
Bijl
9
Zinkovsk...
6
Babkin
22
Costanza
15
Rasskazo...
19
Oleyniko...
13
Sergeyev
1
Lunev
4
Cáceres
18
Perez
6
Urbieta
7
Skopints...
15
Glebov
24
Chavez
91
2
Gladyshe...
10
Mares,Bi...
13
Ngamaleu
8
Carrasca...

Substitutes

77
Denis Makarov
50
Aleksandr Kutitskiy
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
30
Dmitry Aleksandrov
47
Andrey Kudravets
69
Denis Bokov
31
Igor Leshchuk
52
Egor Smelov
88
Victor Okishor
56
Leon Zaydenzal
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Amar Rahmanovic 20
Thomas Ignacio Galdames Millan 3
Roman Evgenyev 24
Dmitri Tsypchenko 7
Ulvi Babaev 17
Evgeni Frolov 39
Ilya Mikhailovich Gribakin 65
Pavel Popov 92
Dmytro Ivanisenia 21
Vladimir Ignatenko 91
Ivan Bober 76
Bogdan Ovsyannikov 81
Krylya Sovetov Dynamo Moscow
77 Denis Makarov
50 Aleksandr Kutitskiy
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
30 Dmitry Aleksandrov
47 Andrey Kudravets
69 Denis Bokov
31 Igor Leshchuk
52 Egor Smelov
88 Victor Okishor
56 Leon Zaydenzal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.9
7 Sút trúng cầu môn 6.6
50.7% Kiểm soát bóng 51.8%
12.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
9
1
HT-H/FT-T
3
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
8
2
2
4

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 1 28 21 75% 2 0 39 6.29
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 2 0 0 36 32 88.89% 4 1 53 6.21
9 Anton Zinkovskiy Cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 5 0 51 6.8
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Fernando Peixoto Costanza Tiền vệ trụ 1 0 0 56 46 82.14% 2 0 65 6.1
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 27 75% 8 1 56 6.19
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 2 0 0 28 23 82.14% 1 0 38 6.05
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 7 46.67% 0 2 23 6.08
5 Dominik Oroz Trung vệ 2 1 1 44 43 97.73% 0 1 49 6.25
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 2 57 6.47
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
19 Ivan Oleynikov Tiền vệ công 0 0 0 36 28 77.78% 1 0 48 6.2
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 1 2 52 6.24

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 27 6.03
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 6.55
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 20 18 90% 2 0 31 6.75
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 28 5.44
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 1 4 24 18 75% 0 1 42 7.74
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 2 1 0 15 12 80% 1 0 26 5.78
4 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 45 6.85
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 48 6.73
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 1 4 53 6.77
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.12
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 56 6.9
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 3 2 1 21 16 76.19% 1 0 33 6.61
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 3 2 1 16 14 87.5% 0 0 26 8.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ