Vòng 26
18:00 ngày 27/04/2025
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.75
0.96
U 2.75
0.88
1
1.83
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
65'
65'
match change Saeid Saharkhizan
Ra sân: Maksim Savelyev
73'
match yellow.png Saeid Saharkhizan
Ivan Oleynikov Penalty awarded match var
82'
Ivan Sergeyev 1 - 0 match pen
83'
87'
match change Atsamaz Revazov
Ra sân: Braian Mansilla
Dmitri Tsypchenko 2 - 0
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
match goal
87'
88'
match change Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Sergey Babkin
match change
88'
Thomas Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
88'
Amar Rahmanovic
Ra sân: Ivan Sergeyev
match change
90'
Ulvi Babaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
27
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
10
 
Sút ra ngoài
 
15
8
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
401
 
Số đường chuyền
 
407
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
31
73
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Amar Rahmanovic
3
Thomas Ignacio Galdames Millan
7
Dmitri Tsypchenko
17
Ulvi Babaev
21
Dmytro Ivanisenia
92
Pavel Popov
95
Ilya Gaponov
24
Roman Evgenyev
39
Evgeni Frolov
81
Bogdan Ovsyannikov
91
Vladimir Ignatenko
76
Ivan Bober
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-1-4-1 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
30
Pesyakov
25
Pechenin
4
Soldaten...
5
Oroz
15
Rasskazo...
9
Zinkovsk...
6
Babkin
22
Costanza
73
Shitov
13
Sergeyev
19
Oleyniko...
1
Moskvich...
12
Malykh
87
Prokhin
59
Syshchen...
81
Sidorov
14
Mikhailo...
9
Mansilla
8
Basic
20
Rybchins...
7
Gurluk
90
Savelyev

Substitutes

10
Saeid Saharkhizan
96
Aleksey Baranovskiy
77
Atsamaz Revazov
24
Tomas Muro
38
Artem Kasimov
11
Stepan Oganesyan
4
Danila Khotulev
31
Georgi Zotov
99
Nikolay Sysuev
35
Kazimcan Karatas
50
Egor Skichko
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Amar Rahmanovic 20
Thomas Ignacio Galdames Millan 3
Dmitri Tsypchenko 7
Ulvi Babaev 17
Dmytro Ivanisenia 21
Pavel Popov 92
Ilya Gaponov 95
Roman Evgenyev 24
Evgeni Frolov 39
Bogdan Ovsyannikov 81
Vladimir Ignatenko 91
Ivan Bober 76
Krylya Sovetov Gazovik Orenburg
10 Saeid Saharkhizan
96 Aleksey Baranovskiy
77 Atsamaz Revazov
24 Tomas Muro
38 Artem Kasimov
11 Stepan Oganesyan
4 Danila Khotulev
31 Georgi Zotov
99 Nikolay Sysuev
35 Kazimcan Karatas
50 Egor Skichko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 11
52.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 8.1
1.8 Thẻ vàng 2.5
7 Sút trúng cầu môn 9.5
50.7% Kiểm soát bóng 53.6%
12.1 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
4
HT-H/FT-T
3
4
2
8
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
5
0
HT-B/FT-B
8
2
3
1

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 53 7.23
20 Amar Rahmanovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 0 2 24 16 66.67% 5 0 48 7.89
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.01
22 Fernando Peixoto Costanza Tiền vệ trụ 1 0 0 50 44 88% 0 1 71 7.34
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 31 86.11% 5 1 63 7.24
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 3 1 51 6.89
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 3 1 1 14 12 85.71% 0 0 24 7
5 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 1 1 57 6.73
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 53 7.2
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 6 75% 1 0 17 7.28
21 Dmytro Ivanisenia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.02
19 Ivan Oleynikov Tiền vệ công 5 1 0 33 23 69.7% 0 0 48 7.16
73 Vladislav Shitov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 30 6.27
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 1 48 41 85.42% 0 1 62 7.27
17 Ulvi Babaev Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 7 2 0 20 15 75% 1 1 47 6.89
12 Andrei Sergeyevich Malykh Hậu vệ cánh phải 2 0 1 34 31 91.18% 1 0 60 6.32
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 2 0 0 38 31 81.58% 1 2 67 6.46
87 Danila Prokhin Trung vệ 1 0 1 42 33 78.57% 1 1 53 6.42
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 1 33 25 75.76% 2 1 46 6.07
90 Maksim Savelyev Midfielder 1 0 1 8 3 37.5% 1 2 23 6.14
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 1 1 5 55 53 96.36% 7 0 67 6.92
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 1 1 1 63 53 84.13% 1 0 74 6.7
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 36 5.99
7 Emircan Gurluk Cánh trái 0 0 3 26 18 69.23% 6 0 52 6.56
59 Maksim Syshchenko Defender 0 0 0 52 44 84.62% 0 0 62 5.92
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 1 0 2 5 5 100% 0 0 6 5.81
77 Atsamaz Revazov Forward 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 5.85
96 Aleksey Baranovskiy Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ