Vòng 29
17:30 ngày 18/05/2025
Krylya Sovetov 2
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Spartak Moscow
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.89
O 2.75
0.99
U 2.75
0.85
1
3.10
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.23
O 1
0.72
U 1
1.13

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Roman Evgenyev Card changed match var
9'
Glenn Bijl match red
10'
Fernando Peixoto Costanza match yellow.png
17'
22'
match phan luoi 0 - 1 Vladislav Shitov(OW)
42'
match pen 0 - 2 Pablo Solari
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Ulvi Babaev
match change
46'
Fernando Peixoto Costanza match yellow.pngmatch red
50'
Luka Gagnidze
Ra sân: Sergey Babkin
match change
55'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
68'
Igor Dmitriev
Ra sân: Ivan Sergeyev
match change
68'
70'
match change Aleksandr Dovbnya
Ra sân: Ilya Pomazun
70'
match change Nikita Massalyga
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Maksim Vityugov
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
80'
80'
match yellow.png Roman Zobnin
90'
match yellow.png Nikita Chernov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Spartak Moscow Spartak Moscow
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
15
10
 
Sút Phạt
 
9
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
232
 
Số đường chuyền
 
594
69%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
15
7
 
Long pass
 
19
61
 
Pha tấn công
 
128
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Luka Gagnidze
28
Igor Dmitriev
8
Maksim Vityugov
7
Dmitri Tsypchenko
21
Dmytro Ivanisenia
20
Amar Rahmanovic
92
Pavel Popov
39
Evgeni Frolov
95
Ilya Gaponov
76
Ivan Bober
81
Bogdan Ovsyannikov
91
Vladimir Ignatenko
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-3-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
30
Pesyakov
25
Pechenin
24
Evgenyev
5
Oroz
23
Bijl
17
Babaev
6
Babkin
22
Costanza
15
Rasskazo...
73
Shitov
13
Sergeyev
1
Pomazun
97
Denisov
4
Duarte
23
Chernov
29
Mangas
25
Prutsev
82
Khlusevi...
47
Zobnin
19
Reobasco
22
Ignatov
7
Solari

Substitutes

16
Aleksandr Dovbnya
56
Nikita Massalyga
5
Ezequiel Barco
8
Jose Marcos Costa Martins
77
Theo Bongonda
9
Manfred Alonso Ugalde Arce
2
Oleg Reabciuk
98
Aleksandr Maksimenko
18
Nail Umyarov
6
Srdjan Babic
11
Levi Garcia
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Luka Gagnidze 34
Igor Dmitriev 28
Maksim Vityugov 8
Dmitri Tsypchenko 7
Dmytro Ivanisenia 21
Amar Rahmanovic 20
Pavel Popov 92
Evgeni Frolov 39
Ilya Gaponov 95
Ivan Bober 76
Bogdan Ovsyannikov 81
Vladimir Ignatenko 91
Krylya Sovetov Spartak Moscow
16 Aleksandr Dovbnya
56 Nikita Massalyga
5 Ezequiel Barco
8 Jose Marcos Costa Martins
77 Theo Bongonda
9 Manfred Alonso Ugalde Arce
2 Oleg Reabciuk
98 Aleksandr Maksimenko
18 Nail Umyarov
6 Srdjan Babic
11 Levi Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 9.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 62.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.4
7 Sút trúng cầu môn 5.7
50.7% Kiểm soát bóng 62.1%
12.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
9
4
HT-H/FT-T
3
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
5
HT-B/FT-B
8
2
5
4

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 48 5.58
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 11 100% 1 0 14 5.41
22 Fernando Peixoto Costanza Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 4.78
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 3 0 48 6.63
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 18 69.23% 1 0 42 5.94
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 5.92
5 Dominik Oroz Trung vệ 1 0 0 22 14 63.64% 0 3 38 6.79
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.12
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 44 6.26
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 5.94
21 Dmytro Ivanisenia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.09
73 Vladislav Shitov Tiền đạo thứ 2 2 1 0 10 8 80% 1 2 32 5.27
34 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.97
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 2 17 14 82.35% 1 0 24 6.31
17 Ulvi Babaev Forward 2 1 1 8 5 62.5% 1 0 14 6.11
28 Igor Dmitriev Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.08

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 1 0 2 37 29 78.38% 4 1 50 7.64
47 Roman Zobnin Hậu vệ cánh phải 2 0 0 72 66 91.67% 0 0 90 7.61
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 7.27
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 1 83 80 96.39% 0 2 97 7.41
16 Aleksandr Dovbnya Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.27
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh phải 5 0 0 31 27 87.1% 4 1 56 6.95
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 1 56 54 96.43% 0 0 67 7.45
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 2 1 4 123 111 90.24% 1 0 132 7.46
29 Ricardo Mangas Tiền vệ trái 0 0 0 33 31 93.94% 4 0 62 7.73
7 Pablo Solari Cánh phải 5 1 2 45 34 75.56% 7 0 68 7.54
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 74 72 97.3% 0 2 81 6.94
56 Nikita Massalyga Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ