Vòng Chung kết
23:00 ngày 01/05/2025
KS Dinamo Tirana
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Egnatia

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.10
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.81
O 0.75
0.84
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

KS Dinamo Tirana KS Dinamo Tirana
Phút
Egnatia Egnatia
Jorgo Meksi match yellow.png
19'
Peter Itodo 1 - 0 match goal
19'
Peter Itodo match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Albano Aleksi
Tiago Nani match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 1 Saliou Guindo
46'
match yellow.png Fernando Medeiros Da Silva
Peter Itodo 2 - 1 match goal
61'
Bruno Dita match yellow.png
68'
76'
match yellow.png Serxho Ujka
86'
match yellow.png
Naser Aliji match yellow.png
89'
Bekim Maliqi match yellow.png
89'
90'
match goal 2 - 2 Soumaila Bakayoko
Aldo Teqja match yellow.png
90'
106'
match yellow.png Arbin Zejnulai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KS Dinamo Tirana KS Dinamo Tirana
Egnatia Egnatia
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
0
 
Corners (Overtime)
 
1
103
 
Pha tấn công
 
178
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 59%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 0.8
3.1 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
45.1% Kiểm soát bóng 56.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KS Dinamo Tirana (44trận)
Chủ Khách
Egnatia (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
6
4
HT-H/FT-T
2
2
5
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
7
7
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
5
HT-B/FT-B
1
3
3
6