Kết quả trận Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 26/08


1.06
0.80
1.03
0.77
2.30
3.18
2.81
0.75
1.05
0.81
0.99
VĐQG Nhật Bản » 19
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka



Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Kiến tạo: Shohei Takeda




Ra sân: Yuta Toyokawa


Ra sân: Takeshi Kanamori


Ra sân: Douglas Ricardo Grolli

Ra sân: Masato Yuzawa

Ra sân: Mae Hiroyuki
Ra sân: Temma Matsuda


Ra sân: Taichi Hara


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Avispa Fukuoka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 11 | 31.43% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
24 | Osamu Henry Iyoha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 28 | 7.3 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 5 | 32 | 8 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 4 | 38 | 7.1 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 12 | 5.4 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 49 | 7.3 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wellington Luis de Sousa | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 18 | 6.4 | ||
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 63 | 84% | 0 | 4 | 82 | 6.5 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 68 | 6.9 | |
99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 78 | 6.9 | |
9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 5 | 27 | 6.7 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 80 | 6.8 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 23 | 6.7 | |
35 | Yuto Hiratsuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 70 | 6.8 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ