Vòng 14
17:00 ngày 03/05/2025
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 2)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
2.75
X
3.35
2
2.58
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hidehiro Sugai match yellow.png
4'
Taichi Hara 1 - 0 match goal
12'
Temma Matsuda 2 - 0 match goal
14'
18'
match goal 2 - 1 Lucas Fernandes
Joao Pedro Mendes Santos match yellow.png
24'
43'
match goal 2 - 2 Kengo Furuyama
Kiến tạo: Lucas Fernandes
46'
match change Sota Kitano
Ra sân: Thiago Andrade
61'
match change Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Kengo Furuyama
Shohei Takeda
Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos
match change
61'
65'
match goal 2 - 3 Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Kyo Sato
Ra sân: Hidehiro Sugai
match change
69'
Sora Hiraga
Ra sân: Temma Matsuda
match change
69'
75'
match change Reiya Sakata
Ra sân: Satoki Uejo
Rafael Papagaio
Ra sân: Okugawa Masaya
match change
80'
Murilo de Souza Costa
Ra sân: Taiki Hirato
match change
80'
81'
match yellow.png Koki Fukui
88'
match change Shinji Kagawa
Ra sân: Lucas Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
414
 
Số đường chuyền
 
402
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
17
28
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
27
102
 
Pha tấn công
 
65
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
31
Sora Hiraga
77
Murilo de Souza Costa
9
Rafael Papagaio
26
Gakuji Ota
4
Patrick William Sá De Oliveira
15
Kodai Nagata
8
Takuji Yonemoto
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
SungYun
22
Sugai
50
Suzuki
24
Miyamoto
2
Fukuda
39
Hirato
7
Kawasaki
6
Santos
18
Matsuda
14
Hara
29
Masaya
1
Fukui
16
Okuda
44
Hatanaka
33
Nishio
22
Takahash...
7
Uejo
5
Kida
13
Nakajima
77
Fernande...
29
Furuyama
11
Andrade

Substitutes

38
Sota Kitano
9
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
17
Reiya Sakata
8
Shinji Kagawa
21
Kim Jin Hyeon
2
Takumi Nakamura
43
Ezemoukuwe Chimeziekai
6
Kyohei Noborizato
48
Masaya Shibayama
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Shohei Takeda 16
Kyo Sato 44
Sora Hiraga 31
Murilo de Souza Costa 77
Rafael Papagaio 9
Gakuji Ota 26
Patrick William Sá De Oliveira 4
Kodai Nagata 15
Takuji Yonemoto 8
Kyoto Sanga Cerezo Osaka
38 Sota Kitano
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
17 Reiya Sakata
8 Shinji Kagawa
21 Kim Jin Hyeon
2 Takumi Nakamura
43 Ezemoukuwe Chimeziekai
6 Kyohei Noborizato
48 Masaya Shibayama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
51.5% Kiểm soát bóng 57.9%
14.1 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
0
4
1
1

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 26 6.1
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 2 56 6.2
29 Okugawa Masaya Cánh trái 3 1 1 17 11 64.71% 1 0 33 7.4
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 2 1 3 36 30 83.33% 9 0 61 7.4
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 1 3 1 33.33% 1 0 5 6.7
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 41 6.9
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 7 2 0 26 19 73.08% 3 5 45 7.5
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 2 1 1 9 6 66.67% 1 0 20 7.3
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.5
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 35 31 88.57% 1 0 45 7
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 13 59.09% 3 3 46 6.3
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 62 47 75.81% 3 2 73 7.1
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 21 18 85.71% 2 1 34 6.8
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 27 6.5
31 Sora Hiraga Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 19 6.7
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 38 74.51% 8 0 82 6.9

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 2 0 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.7
44 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 2 61 6.6
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 3 33 24 72.73% 6 1 76 8.9
1 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 43 29 67.44% 0 0 59 7.1
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 40 86.96% 0 1 63 7.1
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 2 1 0 30 24 80% 0 3 48 7.5
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 0 1 28 22 78.57% 3 1 45 6.9
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 53 6.2
11 Thiago Andrade Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 21 6.2
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 1 0 1 11 6 54.55% 0 0 21 6.7
17 Reiya Sakata Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.9
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 54 84.38% 1 0 81 6.6
29 Kengo Furuyama Forward 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 20 7.1
22 Niko Takahashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 54 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ