Kết quả trận Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 19/08


0.90
0.96
0.96
0.84
2.62
3.70
2.20
1.09
0.71
1.09
0.71
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo


Ra sân: Kosuke Kinoshita





Ra sân: Ryogo Yamasaki



Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Misao Yuto


Ra sân: Akito Fukumori

Ra sân: Ryota Aoki

Ra sân: Yuta Toyokawa

Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah


Ra sân: Toya Nakamura


Kiến tạo: Teppei Yachida

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Consadole Sapporo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 13 | 7.6 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 41 | 7.9 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 45 | 7.7 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 16 | 7 | |
24 | Osamu Henry Iyoha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 3 | 25 | 7.3 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 31 | 7.3 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.3 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 26 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 64 | 8.5 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 29 | 6.4 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 65 | 7.4 | |
48 | Koki Otani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 33 | 5.4 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 81 | 6.2 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.6 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
7 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 61 | 6.4 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 6 | |
13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 5 | 79 | 6.5 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 44 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ