Vòng 12
17:00 ngày 25/04/2025
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2
0.94
U 2
0.92
1
2.05
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.66
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Taichi Hara 1 - 0
Kiến tạo: Temma Matsuda
match goal
15'
Temma Matsuda match yellow.png
24'
Joao Pedro Mendes Santos
Ra sân: Temma Matsuda
match change
46'
50'
match goal 1 - 1 Lukian Araujo de Almeida
Kiến tạo: Towa Yamane
55'
match change Junya Suzuki
Ra sân: Towa Yamane
Okugawa Masaya
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
56'
Joao Pedro Mendes Santos match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Musashi Suzuki
Okugawa Masaya 2 - 1
Kiến tạo: Taichi Hara
match goal
70'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Taiki Hirato
match change
71'
75'
match change Naoya Komazawa
Ra sân: Musashi Suzuki
75'
match change Solomon Sakuragawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
82'
match change Toma Murata
Ra sân: Kaili Shimbo
82'
match change Sho Ito
Ra sân: Kota Yamada
Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Rafael Papagaio
match change
90'
Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Kyo Sato
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Yokohama FC Yokohama FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
392
 
Số đường chuyền
 
374
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
20
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
35
117
 
Pha tấn công
 
89
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joao Pedro Mendes Santos
29
Okugawa Masaya
8
Takuji Yonemoto
2
Shinnosuke Fukuda
4
Patrick William Sá De Oliveira
1
Gu SungYun
15
Kodai Nagata
77
Murilo de Souza Costa
31
Sora Hiraga
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
26
Ota
44
Sato
50
Suzuki
24
Miyamoto
22
Sugai
39
Hirato
10
Fukuoka
7
Kawasaki
18
Matsuda
9
Papagaio
14
Hara
21
Ichikawa
16
Ito
2
Uduka
5
Fukumori
8
Yamane
4
Lara
34
Ogura
48
Shimbo
7
Suzuki
76
Yamada
91
Almeida

Substitutes

3
Junya Suzuki
49
Naoya Komazawa
9
Solomon Sakuragawa
20
Toma Murata
15
Sho Ito
1
Phelipe Megiolaro Alves
30
Kosuke Yamazaki
17
Mizuki Arai
14
Yoshihiro Nakano
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Joao Pedro Mendes Santos 6
Okugawa Masaya 29
Takuji Yonemoto 8
Shinnosuke Fukuda 2
Patrick William Sá De Oliveira 4
Gu SungYun 1
Kodai Nagata 15
Murilo de Souza Costa 77
Sora Hiraga 31
Kyoto Sanga Yokohama FC
3 Junya Suzuki
49 Naoya Komazawa
9 Solomon Sakuragawa
20 Toma Murata
15 Sho Ito
1 Phelipe Megiolaro Alves
30 Kosuke Yamazaki
17 Mizuki Arai
14 Yoshihiro Nakano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 36.67%
9.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
51.5% Kiểm soát bóng 43.7%
14.1 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
0
4
0
3

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 12 63.16% 0 0 23 7
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 43 7.2
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 5 43 7.2
29 Okugawa Masaya Cánh trái 2 1 0 11 7 63.64% 2 0 23 7.1
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 0 0 0 22 12 54.55% 2 1 35 6.6
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 4 2 1 40 22 55% 2 10 56 8.1
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 1 1 8 6 75% 0 0 14 6.8
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.8
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.4
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 2 0 0 16 14 87.5% 1 0 31 6.6
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 64 6.6
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 36 92.31% 0 1 61 7
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 57 6.8
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 39 6.3
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 1 35 23 65.71% 0 0 52 7
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.6

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.5
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 3 0 0 21 16 76.19% 1 5 38 6.6
5 Akito Fukumori Trung vệ 2 1 1 62 44 70.97% 12 3 89 7.3
16 Makito Ito Trung vệ 0 0 3 34 26 76.47% 0 3 46 7.1
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 3 1 0 17 12 70.59% 0 1 34 7.4
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 3 46 6.7
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 1 40 6.7
76 Kota Yamada Tiền vệ công 2 0 1 21 16 76.19% 0 0 31 6.8
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 1 23 13 56.52% 3 1 39 6.9
2 Boniface Uduka Trung vệ 1 0 0 37 23 62.16% 0 4 58 6.9
20 Toma Murata Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.7
3 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 7 58.33% 3 2 27 6.7
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.6
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 30 81.08% 4 0 64 6.9
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 36 85.71% 0 0 56 6.8
49 Naoya Komazawa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ