Kết quả trận Kyoto Sanga vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 03/12


0.83
1.03
0.89
0.91
2.80
3.85
2.03
0.71
1.09
0.94
0.86
VĐQG Nhật Bản » 19
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Yokohama Marinos




Kiến tạo: Riku Yamane
Kiến tạo: Daiki Kaneko


Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva


Kiến tạo: Taichi Hara

Ra sân: Yuta Toyokawa


Ra sân: Yan Matheus Santos Souza

Ra sân: Riku Yamane

Ra sân: Nam Tae-Hee

Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Temma Matsuda

Ra sân: Shogo Asada

Ra sân: Taichi Hara


Ra sân: Sota Kawasaki


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Yokohama Marinos


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Yokohama Marinos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7.1 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 6 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 49 | 5.9 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 44 | 8.4 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 66 | 7.1 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 64 | 48 | 75% | 0 | 1 | 76 | 7.5 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 46 | 8 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
28 | Sora Hiraga | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 4 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 78 | 7.9 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 55 | 6.4 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 2 | 74 | 7.1 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 63 | 81.82% | 0 | 3 | 92 | 6.7 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 58 | 6.4 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 1 | 103 | 6.9 | |
25 | Kaina Yoshio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 0 | 87 | 5.8 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 43 | 7.7 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 42 | 6.2 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 3.6 | |
35 | Keigo Sakakibara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 45 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ