Vòng 9
22:00 ngày 18/05/2025
Lamia 2
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Panaitolikos Agrinio
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.95
U 2
0.93
1
3.20
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
11'
match yellow.png Sotiris Kontouris
Aaron Tshibola match yellow.png
14'
16'
match goal 0 - 1 Facundo Perez
Sebastian Ring
Ra sân: Dimitrios Chantakias
match change
33'
Anestis Vlachomitros 1 - 1
Kiến tạo: Carles Soria Grau
match goal
35'
Nikolaos Gotzamanidis match yellow.png
45'
46'
match change Lucas Chaves
Ra sân: Michalis Pardalos
Giannis Panagiotis Doiranlis
Ra sân: Aaron Tshibola
match change
46'
Andreas Athanasakopoulos Card changed match var
50'
Andreas Athanasakopoulos match red
51'
Sebastian Ring match yellow.png
52'
56'
match yellow.png David Galiatsos
57'
match change Michalis Bakakis
Ra sân: David Galiatsos
57'
match change Christos Sielis
Ra sân: Vangelis Nikolaou
Vasilios Vitlis match red
62'
65'
match hong pen Facundo Perez
67'
match change Georgios Liavas
Ra sân: Sotiris Kontouris
67'
match change Andrija Majdevac
Ra sân: Daniel Lajud
68'
match goal 1 - 2 Andres Felipe Roa Estrada
Kiến tạo: Michalis Bakakis
76'
match goal 1 - 3 Apostolos Apostolopoulos
Kiến tạo: Michalis Bakakis
Anestis Vlachomitros match yellow.png
81'
85'
match yellow.png Michalis Bakakis
Robert Ibanez match yellow.png
86'
Alexandros Tereziou
Ra sân: Robert Ibanez
match change
88'
Toshio Lake
Ra sân: Anestis Vlachomitros
match change
88'
Konstantinos Gyftomitros
Ra sân: Vasilis Sourlis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
384
 
Số đường chuyền
 
393
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
28
86
 
Pha tấn công
 
82
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Giannis Panagiotis Doiranlis
41
Konstantinos Gyftomitros
26
Toshio Lake
44
Rafail Margaritis
19
Sebastian Ring
6
VAJEBAH SAKOR
28
Angelos Syritoudis
77
Alexandros Tereziou
70
Dimitrios Tsiakas
Lamia Lamia 4-4-1-1
4-4-2 Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
12
Kostic
21
Vitlis
5
Gotzaman...
33
Chantaki...
30
Grau
7
Ibanez
8
Sourlis
36
Tshibola
2
Dentakis
20
Athanasa...
11
Vlachomi...
1
Pardalos
45
Galiatso...
4
Pantelak...
6
Kontouri...
49
Stajic
23
Agapakis
77
Nikolaou
10
Perez
65
Apostolo...
11
Lajud
20
Estrada

Substitutes

2
Michalis Bakakis
13
Lucas Chaves
27
Christos Esketzis
17
Vasilios Kakionis
54
Georgios Liavas
7
Andrija Majdevac
3
Chrysovalantis Manos
5
Sebastian Mladen
16
Christos Sielis
Đội hình dự bị
Lamia Lamia
Giannis Panagiotis Doiranlis 23
Konstantinos Gyftomitros 41
Toshio Lake 26
Rafail Margaritis 44
Sebastian Ring 19
VAJEBAH SAKOR 6
Angelos Syritoudis 28
Alexandros Tereziou 77
Dimitrios Tsiakas 70
Lamia Panaitolikos Agrinio
2 Michalis Bakakis
13 Lucas Chaves
27 Christos Esketzis
17 Vasilios Kakionis
54 Georgios Liavas
7 Andrija Majdevac
3 Chrysovalantis Manos
5 Sebastian Mladen
16 Christos Sielis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
43.67% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 0.9
2.5 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 2.2
1.8 Sút trúng cầu môn 2.9
42.7% Kiểm soát bóng 42.3%
14.3 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (36trận)
Chủ Khách
Panaitolikos Agrinio (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
2
HT-H/FT-T
0
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
8
0
5
3