Vòng 10
07:00 ngày 17/03/2025
Lanus
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
Instituto AC Cordoba
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 2
0.97
U 2
0.87
1
2.20
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
18'
match goal 0 - 1 Alex Luna
Kiến tạo: Juan Jose Franco Arrellaga
Ramiro Carrera 1 - 1 match goal
44'
52'
match yellow.png Gaston Lodico
56'
match change Francesco Lo Celso
Ra sân: Francis Mac Allister
56'
match change Stefano Moreyra
Ra sân: Gaston Lodico
Alexis Segovia 2 - 1
Kiến tạo: Ramiro Carrera
match goal
61'
Juan Ramirez
Ra sân: Alexis Segovia
match change
63'
Ramiro Carrera match yellow.png
65'
68'
match change Damian Puebla
Ra sân: Jonas Acevedo
Marcelino Moreno 3 - 1
Kiến tạo: Sasha Julian Marcich
match goal
70'
Agustín Medina
Ra sân: Ramiro Carrera
match change
77'
Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Walter Bou
match change
77'
78'
match change Luca Klimowicz
Ra sân: Nicolas Cordero
78'
match change Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Alex Luna
88'
match yellow.png Stefano Moreyra
Fabricio Acosta
Ra sân: Eduardo Salvio
match change
90'
Dylan Aquino
Ra sân: Marcelino Moreno
match change
90'
Alexis Pedro Canelo 4 - 1
Kiến tạo: Sasha Julian Marcich
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
17
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
448
 
Số đường chuyền
 
364
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
31
76
 
Pha tấn công
 
84
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Juan Ramirez
39
Agustín Medina
14
Alexis Pedro Canelo
25
Dylan Aquino
7
Lautaro German Acosta
17
Lautaro Morales
27
Fabricio Acosta
21
Armando Mendez
13
Leonel Cardozo
2
Ezequiel Munoz
19
Agustin Javier Rodriguez
20
Bruno Cabrera
Lanus Lanus 4-2-3-1
4-2-3-1 Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
26
Losada
6
Marcich
35
Jesus
24
Izquierd...
4
Perez
30
Cardozo
23
Carrera
11
Salvio
10
Moreno
36
Segovia
9
Bou
28
Roffo
2
Arrellag...
5
Zalazar
6
Alarcon
18
Rodrígue...
14
Allister
19
Lodico
11
Batallin...
27
Luna
8
Acevedo
29
Cordero

Substitutes

34
Stefano Moreyra
17
Francesco Lo Celso
22
Damian Puebla
77
Luca Klimowicz
10
Silvio Ezequiel Romero
38
Joaquin Papaleo
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
21
Elias Pereyra
31
Gonzalo Requena
15
Matias Gallardo
16
Jeremías Lázaro
32
Jonathan Dellarossa
Đội hình dự bị
Lanus Lanus
Juan Ramirez 33
Agustín Medina 39
Alexis Pedro Canelo 14
Dylan Aquino 25
Lautaro German Acosta 7
Lautaro Morales 17
Fabricio Acosta 27
Armando Mendez 21
Leonel Cardozo 13
Ezequiel Munoz 2
Agustin Javier Rodriguez 19
Bruno Cabrera 20
Lanus Instituto AC Cordoba
34 Stefano Moreyra
17 Francesco Lo Celso
22 Damian Puebla
77 Luca Klimowicz
10 Silvio Ezequiel Romero
38 Joaquin Papaleo
23 Emanuel Tomas Beltran Bardas
21 Elias Pereyra
31 Gonzalo Requena
15 Matias Gallardo
16 Jeremías Lázaro
32 Jonathan Dellarossa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.2 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.2
44.2% Kiểm soát bóng 51.5%
13.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (24trận)
Chủ Khách
Instituto AC Cordoba (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
3
2
2
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
6
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Salvio Cánh phải 3 1 4 28 22 78.57% 2 0 39 7.5
24 Carlos Roberto Izquierdoz Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 49 7
23 Ramiro Carrera Tiền vệ phải 3 2 1 29 25 86.21% 0 3 40 7.5
9 Walter Bou Tiền đạo cắm 6 2 1 18 13 72.22% 1 1 33 7.4
26 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.6
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 2 1 6 24 21 87.5% 9 0 44 7.7
30 Agustin Cardozo Tiền vệ trụ 1 0 1 31 28 90.32% 0 1 39 6.9
6 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 2 0 0 23 17 73.91% 1 2 39 6.7
35 Ronaldo De Jesus 4 0 0 38 36 94.74% 0 5 51 7.1
4 Gonzalo Perez Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 1 1 58 6.8
36 Alexis Segovia Cánh phải 2 1 4 25 19 76% 3 0 42 7.2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 1 1 22 6.6
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 25 7
14 Francis Mac Allister Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 6.7
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 33 7
11 Damian Batallini Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 21 6.4
5 Nicolas Zalazar Defender 0 0 0 14 7 50% 0 0 18 6.5
8 Jonas Acevedo Cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 1 1 25 6.3
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 1 1 0 27 17 62.96% 1 0 40 6.4
29 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 1 0 1 14 9 64.29% 0 6 26 7
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 8
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 7 77.78% 2 0 17 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ