

0.83
1.07
0.92
0.96
1.54
3.30
6.00
0.72
1.13
0.50
1.50
Diễn biến chính



Ra sân: Juan Ramirez

Ra sân: Bruno Cabrera

Ra sân: Ramiro Carrera



Ra sân: Mauricio Alejandro Molina Uribe

Ra sân: Franco Toloza
Ra sân: Felipe Pena Biafore


Ra sân: Sebastian Jaurena



Ra sân: Diego Hernan Gonzalez
Ra sân: Marcelino Moreno


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 57 | 6.7 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 80 | 8.1 | |
33 | Juan Ramirez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 1 | 27 | 6.7 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 0 | 56 | 7.8 | |
30 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 4 | 50 | 6.8 | |
21 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
6 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 2 | 54 | 7.3 | |
35 | Ronaldo De Jesus | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 4 | 81 | 7.5 | ||
5 | Felipe Pena Biafore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
25 | Dylan Aquino | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 6.1 | |
20 | Bruno Cabrera | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
39 | Agustín Medina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
San Martin San Juan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Federico Rafael Gonzalez | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
49 | Diego Hernan Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 59 | 7.2 | |
4 | Mauricio Alejandro Molina Uribe | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 6 | 1 | 35 | 6.2 | |
15 | Juan Ignacio Cavallaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
20 | Esteban Burgos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
37 | Jonathan Diego Menendez | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
24 | Edwuin Alexander Pernia Martinez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
1 | Matias Borgogno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
21 | Nicolas Ezequiel Watson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 3 | 69 | 7 | |
28 | Marco Iacobellis | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 1 | 52 | 6.7 | |
25 | Franco Toloza | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 1 | 31 | 6.6 | |
16 | Ayrton Portillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
3 | Leonel Alvarez | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 57 | 7.3 | |
22 | Sebastian Jaurena | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 0 | 37 | 7.1 | |
29 | Tomas Leonardo Lecanda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 4 | 58 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ