Vòng Group stage
07:30 ngày 14/05/2025
Lanus
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vasco da Gama 1
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.96
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
1.85
X
3.10
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
Marcelino Moreno match yellow.png
37'
38'
match yellow.png Hugo Moura Arruda da Silva
Ramiro Carrera 1 - 0
Kiến tạo: Sasha Julian Marcich
match goal
53'
58'
match yellow.png Joao Victor Da Silva Marcelino
Alexis Segovia
Ra sân: Eduardo Salvio
match change
72'
73'
match change Adson Ferreira Soares
Ra sân: Rayan Vitor
73'
match change Paulo Lucas Santos de Paula
Ra sân: Luiz Gustavo Luiz Gustavo
Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Walter Bou
match change
73'
82'
match change Mateus Carvalho dos Santos
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
82'
match change Alex Teixeira Santos
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
83'
match yellow.pngmatch red Hugo Moura Arruda da Silva
87'
match yellow.png Paulo Lucas Santos de Paula
Juan Ramirez
Ra sân: Ramiro Carrera
match change
87'
88'
match change Lucas da Cruz Oliveira
Ra sân: Nuno Moreira
Franco Orozco
Ra sân: Marcelino Moreno
match change
90'
Ezequiel Munoz
Ra sân: Armando Mendez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Vasco da Gama Vasco da Gama
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
376
 
Số đường chuyền
 
524
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
6
23
 
Long pass
 
27
110
 
Pha tấn công
 
97
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Dylan Aquino
20
Bruno Cabrera
14
Alexis Pedro Canelo
13
Leonel Cardozo
17
Lautaro Morales
3
Nicolas Morgantini
2
Ezequiel Munoz
28
Octavio Ontivero
32
Franco Orozco
33
Juan Ramirez
50
Facunda Sánchez
36
Alexis Segovia
Lanus Lanus 4-2-3-1
4-2-3-1 Vasco da Gama Vasco da Gama
26
Losada
6
Marcich
35
Jesus
24
Izquierd...
21
Mendez
30
Cardozo
39
Medina
23
Carrera
10
Moreno
11
Salvio
9
Bou
1
Gago
96
Alves
38
Marcelin...
44
Gustavo
6
Piton
3
Tche
25
Silva
77
Vitor
11
Correia
17
Moreira
99
Pfaffen

Substitutes

28
Adson Ferreira Soares
90
Alex Teixeira Santos
45
Loide Augusto
13
Daniel Fuzato
15
Benjamin Garre
8
Jair Rodrigues Junior
29
Lucas da Cruz Oliveira
85
Mateus Carvalho dos Santos
18
Paulo Lucas Santos de Paula
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
20
Juan Sebastian Sforza
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
Đội hình dự bị
Lanus Lanus
Dylan Aquino 25
Bruno Cabrera 20
Alexis Pedro Canelo 14
Leonel Cardozo 13
Lautaro Morales 17
Nicolas Morgantini 3
Ezequiel Munoz 2
Octavio Ontivero 28
Franco Orozco 32
Juan Ramirez 33
Facunda Sánchez 50
Alexis Segovia 36
Lanus Vasco da Gama
28 Adson Ferreira Soares
90 Alex Teixeira Santos
45 Loide Augusto
13 Daniel Fuzato
15 Benjamin Garre
8 Jair Rodrigues Junior
29 Lucas da Cruz Oliveira
85 Mateus Carvalho dos Santos
18 Paulo Lucas Santos de Paula
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz
20 Juan Sebastian Sforza
12 Victor Luis Chuab Zamblauskas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 53.67%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
0.2 Bàn thua 1.1
3.1 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
44.2% Kiểm soát bóng 53.4%
13.3 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (24trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
3
HT-H/FT-T
3
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1