

0.84
1.06
0.86
1.04
2.63
3.20
2.63
0.84
1.04
0.40
1.80
Diễn biến chính





Ra sân: Dario Essugo


Ra sân: Adrian Embarba

Ra sân: Unai Lopez Cabrera

Ra sân: Javier Munoz Jimenez

Ra sân: Alex Suarez

Ra sân: Adnan Januzaj



Ra sân: Oscar Valentín


Ra sân: Andrei Ratiu
Ra sân: Stefan Bajcetic


Ra sân: Alvaro Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 23 | 6.05 | |
24 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 40 | 6.08 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 18 | 6.02 | |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.34 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 5 | 30 | 6.43 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 59 | 7.22 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 29 | 6.28 | |
13 | Dinko Horkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 38 | 6.82 | |
14 | Manuel Fuster | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 16 | 6.13 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 25 | 5.95 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 48 | 7.46 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 6.77 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 2 | 66 | 7.03 | |
21 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 32 | 6.46 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 45 | 6.48 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 3 | 85 | 7.84 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 7 | 69 | 7.86 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 43 | 6.16 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 6.96 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 0 | 58 | 6.51 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 43 | 7.24 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 12 | 66 | 8.62 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 20 | 6.53 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 49 | 44 | 89.8% | 8 | 1 | 72 | 7.16 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 54 | 6.54 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.87 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 36 | 69.23% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
27 | Pelayo Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ