Vòng 30
19:00 ngày 06/04/2025
Las Palmas
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2
0.80
U 2
1.06
1
3.10
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Sociedad Sociedad
5'
match goal 0 - 1 Mikel Oyarzabal
24'
match change Jon Martin
Ra sân: Igor Zubeldia
45'
match yellow.png Javier Lopez
46'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Javier Lopez
56'
match goal 0 - 2 Sergio Gómez Martín
Kiến tạo: Ander Barrenetxea Muguruza
Oliver McBurnie 1 - 2
Kiến tạo: Fabio Silva
match goal
60'
63'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
63'
63'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
68'
match goal 1 - 3 Jon Aramburu
Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Dario Essugo
match change
71'
Adnan Januzaj
Ra sân: Juanma Herzog
match change
71'
76'
match yellow.png Jon Martin
Marc Cardona
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
80'
Manuel Fuster
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
match change
80'
83'
match change Luka Sucic
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
88'
match var Takefusa Kubo Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
387
 
Số đường chuyền
 
378
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
21
112
 
Pha tấn công
 
72
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Adnan Januzaj
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
9
Marc Cardona
8
Jose Angel Gomez Campana
14
Manuel Fuster
12
Enzo Loiodice
21
Stefan Bajcetic
4
Alex Suarez
17
Jaime Mata
23
Alex Munoz
30
Alvaro Killane
43
Ignacio Nicolau Benlloch
Las Palmas Las Palmas 4-4-2
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
13
Horkas
3
Marmol
15
McKenna
28
Herzog
18
Rozada
10
Moleiro
5
Jimenez
29
Essugo
19
Ramirez
37
Silva
16
McBurnie
1
Remiro
19
Aramburu
5
Zubeldia
6
Elustond...
12
Lopez
4
Ibanez
17
Martín
16
Olasagas...
28
Tejada
7
Muguruza
10
Oyarzaba...

Substitutes

24
Luka Sucic
9
Orri Steinn Oskarsson
14
Takefusa Kubo
3
Aihen Munoz Capellan
31
Jon Martin
18
Hamari Traore
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
40
Arkaitz Mariezkurrena
35
Egoitz Arana
43
Daniel Díaz
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Adnan Januzaj 24
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Marc Cardona 9
Jose Angel Gomez Campana 8
Manuel Fuster 14
Enzo Loiodice 12
Stefan Bajcetic 21
Alex Suarez 4
Jaime Mata 17
Alex Munoz 23
Alvaro Killane 30
Ignacio Nicolau Benlloch 43
Las Palmas Sociedad
24 Luka Sucic
9 Orri Steinn Oskarsson
14 Takefusa Kubo
3 Aihen Munoz Capellan
31 Jon Martin
18 Hamari Traore
22 Benat Turrientes
13 Unai Marrero Larranaga
40 Arkaitz Mariezkurrena
35 Egoitz Arana
43 Daniel Díaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 52.9%
11 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (40trận)
Chủ Khách
Sociedad (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
12
8
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
3
5
3
HT-B/FT-B
4
2
5
7

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 2 1 2 8 7 87.5% 7 0 24 6.6
16 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 21 6.22
15 Scott McKenna Trung vệ 0 0 1 24 18 75% 0 2 24 5.98
18 Victor Alvarez Rozada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 27 6.36
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 1 1 14 12 85.71% 1 1 19 6.51
13 Dinko Horkas Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 34 6.62
37 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 1 1 11 11 100% 2 0 16 6.35
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.08
29 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 17 73.91% 0 0 32 6.18
3 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 22 5.95
28 Juanma Herzog Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 2 29 6.35

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 1 31 30 96.77% 0 1 43 7.13
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 33 7.52
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 1 2 25 7.58
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 6.56
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 29 6.05
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.71
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 2 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.45
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 4 0 26 6.5
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 3 1 1 20 19 95% 1 0 24 6.6
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 36 6.47
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 2 0 1 18 15 83.33% 0 0 23 6.55
31 Jon Martin Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 3 29 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ