Kết quả trận Latvia vs Albania, 01h45 ngày 11/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 11/06/2025
Latvia
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Albania
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.81
-0.75
1.03
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
4.90
X
3.55
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.91
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Latvia vs Albania

Latvia Latvia
Phút
Albania Albania
Janis Ikaunieks match hong pen
21'
29'
match phan luoi 0 - 1 Antonijs Cernomordijs(OW)
Antonijs Cernomordijs 1 - 1
Kiến tạo: Andrejs Ciganiks
match goal
45'
Andrejs Ciganiks match yellow.png
50'
60'
match change Ernest Muci
Ra sân: Arber Hoxha
Renars Varslavans match yellow.png
69'
69'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Qazim Laci
Marko Regza
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
match change
75'
Eduards Daskevics
Ra sân: Janis Ikaunieks
match change
75'
82'
match change Mirlind Daku
Ra sân: Rey Manaj
Lukass Vapne
Ra sân: Aleksejs Saveljevs
match change
82'
82'
match change Myrto Uzuni
Ra sân: Armando Broja
Antonijs Cernomordijs match yellow.png
84'
Maksims Tonisevs
Ra sân: Renars Varslavans
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Latvia VS Albania

Latvia Latvia
Albania Albania
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
9
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
307
 
Số đường chuyền
 
627
83%
 
Chuyền chính xác
 
93%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
32
51
 
Pha tấn công
 
119
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Maksims Tonisevs
7
Eduards Daskevics
17
Lukass Vapne
18
Marko Regza
3
Vitalijs Jagodinskis
23
Rihards Matrevics
21
Deniss Melniks
11
Glebs Zaleiko
19
Bruno Melnis
6
Kristers Penkevics
4
Kristaps Grabovskis
12
Frenks Davids Orols
Latvia Latvia 5-4-1
4-2-3-1 Albania Albania
1
Zviedris
14
Ciganiks
13
Jurkovsk...
5
Cernomor...
2
Balodis
16
Jaunzems
10
Ikauniek...
15
Zelenkov...
22
Saveljev...
8
Varslava...
9
Gutkovsk...
1
Strakosh...
2
Campeny
18
Ismajli
15
Kumbulla
3
Mitaj
6
Shehu
8
Asllani
22
Broja
14
Laci
21
Hoxha
7
Manaj

Substitutes

17
Ernest Muci
10
Nedim Bajrami
11
Myrto Uzuni
19
Mirlind Daku
4
Elseid Hisaj
13
Naser Aliji
9
Jasir Asani
12
Elhan Kastrati
23
Alen Sherri
5
Adrian Bajrami
16
Medon Berisha
20
Ylber Ramadani
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Maksims Tonisevs 20
Eduards Daskevics 7
Lukass Vapne 17
Marko Regza 18
Vitalijs Jagodinskis 3
Rihards Matrevics 23
Deniss Melniks 21
Glebs Zaleiko 11
Bruno Melnis 19
Kristers Penkevics 6
Kristaps Grabovskis 4
Frenks Davids Orols 12
Latvia Albania
17 Ernest Muci
10 Nedim Bajrami
11 Myrto Uzuni
19 Mirlind Daku
4 Elseid Hisaj
13 Naser Aliji
9 Jasir Asani
12 Elhan Kastrati
23 Alen Sherri
5 Adrian Bajrami
16 Medon Berisha
20 Ylber Ramadani

Dữ liệu đội bóng:Latvia vs Albania

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
36.67% Kiểm soát bóng 65%
9 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 2.9
44% Kiểm soát bóng 48.5%
10.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (3trận)
Chủ Khách
Albania (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Latvia Latvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Vladislavs Gutkovskis Tiền đạo cắm 2 1 0 4 1 25% 0 2 15 6.82
10 Janis Ikaunieks Tiền vệ công 2 2 0 29 25 86.21% 1 2 38 5.93
5 Antonijs Cernomordijs Trung vệ 1 1 0 30 28 93.33% 0 4 49 7.22
13 Raivis Jurkovskis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 1 31 6.58
14 Andrejs Ciganiks Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 29 87.88% 9 0 58 7.42
22 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ trụ 1 0 0 38 31 81.58% 0 0 49 6.45
8 Renars Varslavans Tiền vệ công 0 0 2 20 15 75% 3 0 31 5.97
18 Marko Regza Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.1
2 Daniels Balodis Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 38 6.33
16 Alvis Jaunzems Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 2 0 43 6.6
20 Maksims Tonisevs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
17 Lukass Vapne Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.04
1 Krisjanis Zviedris Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 30 6.62
15 Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ trụ 0 0 1 48 41 85.42% 1 0 69 6.92
7 Eduards Daskevics Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 14 6.45

Albania Albania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 51 94.44% 3 0 72 6.56
1 Thomas Strakosha Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 7.41
7 Rey Manaj Tiền đạo cắm 2 2 0 12 8 66.67% 1 1 28 6.76
14 Qazim Laci Tiền vệ trụ 3 0 1 33 29 87.88% 7 0 48 6.08
18 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 57 55 96.49% 0 1 66 6.29
10 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 6.16
15 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 1 64 5.89
19 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.98
6 Juljan Shehu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 93 87 93.55% 0 2 105 6.84
22 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 1 32 29 90.63% 3 1 45 6.48
17 Ernest Muci Cánh trái 0 0 0 20 20 100% 2 0 27 5.96
21 Arber Hoxha Cánh trái 0 0 0 16 16 100% 4 0 29 5.91
3 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 91 85 93.41% 4 1 117 6.89
8 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 5 1 2 115 105 91.3% 2 0 128 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ