Kết quả trận Latvia vs Albania, 01h45 ngày 11/06


0.81
1.03
0.99
0.83
4.90
3.55
1.80
0.91
0.91
0.40
1.75
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Latvia vs Albania




Kiến tạo: Andrejs Ciganiks



Ra sân: Arber Hoxha


Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis

Ra sân: Janis Ikaunieks


Ra sân: Rey Manaj
Ra sân: Aleksejs Saveljevs


Ra sân: Armando Broja

Ra sân: Renars Varslavans

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Latvia VS Albania



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Latvia vs Albania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vladislavs Gutkovskis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 15 | 6.82 | |
10 | Janis Ikaunieks | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 38 | 5.93 | |
5 | Antonijs Cernomordijs | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 4 | 49 | 7.22 | |
13 | Raivis Jurkovskis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 31 | 6.58 | |
14 | Andrejs Ciganiks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 9 | 0 | 58 | 7.42 | |
22 | Aleksejs Saveljevs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 49 | 6.45 | |
8 | Renars Varslavans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 31 | 5.97 | |
18 | Marko Regza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.1 | |
2 | Daniels Balodis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 38 | 6.33 | |
16 | Alvis Jaunzems | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 43 | 6.6 | |
20 | Maksims Tonisevs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
17 | Lukass Vapne | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
1 | Krisjanis Zviedris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 6.62 | |
15 | Dmitrijs Zelenkovs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 69 | 6.92 | |
7 | Eduards Daskevics | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 14 | 6.45 |
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 51 | 94.44% | 3 | 0 | 72 | 6.56 | |
1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 7.41 | |
7 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 6.76 | |
14 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 0 | 48 | 6.08 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 1 | 66 | 6.29 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.16 | |
15 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 64 | 5.89 | |
19 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.98 | |
6 | Juljan Shehu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 2 | 105 | 6.84 | |
22 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 1 | 45 | 6.48 | |
17 | Ernest Muci | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 27 | 5.96 | |
21 | Arber Hoxha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 4 | 0 | 29 | 5.91 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 4 | 1 | 117 | 6.89 | |
8 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 2 | 115 | 105 | 91.3% | 2 | 0 | 128 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ