Kết quả trận Latvia vs Thổ Nhĩ Kỳ, 01h45 ngày 17/06


0.81
0.99
0.75
0.95
9.10
4.95
1.25
0.94
0.81
0.72
0.98
EURO
Diễn biến - Kết quả Latvia vs Thổ Nhĩ Kỳ



Kiến tạo: Merih Demiral




Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis



Kiến tạo: Orkun Kokcu


Ra sân: Arda Guler

Ra sân: Zeki Celik

Ra sân: Vladislavs Gutkovskis

Ra sân: Andrejs Ciganiks


Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Alvis Jaunzems



Ra sân: Roberts Uldrikis


Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Ferdi Kadioglu


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Latvia VS Thổ Nhĩ Kỳ


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Latvia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Davis Ikaunieks | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
11 | Roberts Savalnieks | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 5 | 1 | 38 | 6.16 | |
3 | Marcis Oss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 43 | 6.22 | |
9 | Vladislavs Gutkovskis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 3 | 3 | 29 | 6.93 | |
13 | Raivis Jurkovskis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 8 | 40% | 1 | 2 | 30 | 6.14 | |
20 | Roberts Uldrikis | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.81 | |
14 | Andrejs Ciganiks | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 6.71 | |
8 | Eduards Emsis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 30 | 5.49 | |
6 | Kristers Tobers | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 29 | 7.25 | |
17 | Marko Regza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Daniels Balodis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 5.9 | |
16 | Alvis Jaunzems | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.31 | |
19 | Raimonds Krollis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
23 | Toms Nils Purins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
15 | Eduards Daskevics | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 5.92 |
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.33 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 98 | 93 | 94.9% | 2 | 0 | 114 | 6.8 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 65 | 7.83 | |
8 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.78 | |
11 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 7 | 28 | 7.09 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 1 | 55 | 7.97 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 69 | 59 | 85.51% | 1 | 4 | 90 | 6.93 | |
5 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 56 | 6.43 | |
3 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 49 | 6.93 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 70 | 7.83 | |
15 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
13 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 19 | 6.51 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 42 | 6.54 | |
19 | Baris Yilmaz | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 11 | 6.39 | |
21 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 1 | 41 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ