Kết quả trận Lazio vs Bologna, 18h30 ngày 18/02


1.04
0.86
1.08
0.80
1.95
3.20
4.00
1.19
0.72
0.82
1.06
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lazio vs Bologna


Ra sân: Patricio Gabarron Gil,Patric

Kiến tạo: Ciro Immobile




Kiến tạo: Giovanni Fabbian


Ra sân: Ciro Immobile

Ra sân: Gustav Isaksen


Ra sân: Alexis Saelemaekers

Ra sân: Oussama El Azzouzi

Ra sân: Giovanni Fabbian
Ra sân: Manuel Lazzari

Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel



Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen

Ra sân: Riccardo Orsolini

Ra sân: Victor Bernth Kristansen

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS Bologna



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Bologna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 7.19 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 11 | 0 | 50 | 6.32 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.03 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 55 | 7.18 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 5.3 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 59 | 6.65 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 51 | 6.08 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 35 | 6.05 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 0 | 41 | 6.52 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.24 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 40 | 6.35 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 7.39 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 72 | 6.47 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 6.13 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 1 | 104 | 7.12 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 1 | 51 | 6.43 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 0 | 83 | 6.1 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 0 | 87 | 6.53 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 48 | 6.2 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 37 | 6.51 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 55 | 6.83 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 1 | 64 | 6.91 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ