Kết quả trận Lazio vs Sassuolo, 01h45 ngày 27/05


0.97
0.91
1.03
0.83
1.33
5.25
8.00
0.83
1.03
0.25
2.75
Serie A » 38
Diễn biến - Kết quả Lazio vs Sassuolo



Ra sân: Nicolo Rovella

Ra sân: Matias Vecino




Ra sân: Luca Pellegrini

Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez


Ra sân: Josh Doig

Ra sân: Cristian Volpato


Ra sân: Samuele Mulattieri

Ra sân: Luca Lipani


Ra sân: Filippo Missori
Ra sân: Mattia Zaccagni

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS Sassuolo



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Sassuolo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.15 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 62 | 6.44 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.31 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 7 | 110 | 7.5 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 1 | 76 | 6.76 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 79 | 6.26 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 64 | 7.8 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 1 | 0 | 87 | 6.38 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.03 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 6.62 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 44 | 6.84 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 20 | 6.3 | |
65 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 83 | 6.9 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 1 | 104 | 7.28 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
28 | Alessio Cragno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 42 | 7.64 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.85 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.55 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 7 | 0 | 60 | 6.49 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 36 | 6.65 | |
8 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.49 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 7.13 | |
2 | Filippo Missori | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
23 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.38 | |
35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ