Kết quả trận Lazio vs Verona, 01h45 ngày 28/04


0.80
1.08
0.95
0.75
1.62
3.80
5.50
0.85
1.01
0.40
1.75
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lazio vs Verona





Ra sân: Stefan Mitrovic
Ra sân: Gustav Isaksen

Ra sân: Nicolo Casale


Ra sân: Karol Swiderski


Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel


Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel


Ra sân: Darko Lazovic

Ra sân: Jackson Tchatchoua


Ra sân: Michael Folorunsho
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez

Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lazio VS Verona



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lazio vs Verona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 3 | 63 | 51 | 80.95% | 4 | 2 | 83 | 7.57 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.63 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 57 | 6.78 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.17 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 5 | 74 | 7.14 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 3 | 3 | 68 | 7.42 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 1 | 65 | 6.72 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 24 | 7.42 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 83 | 6.72 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 65 | 6.67 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 3 | 41 | 6.52 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 60 | 6.64 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 36 | 6.96 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 40 | 6.54 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.56 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.83 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 36 | 6.92 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 37 | 6.65 | |
9 | Thomas Henry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.05 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 26 | 6.28 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 1 | 28 | 5.92 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 42 | 6.65 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
10 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 2 | 1 | 18 | 6.16 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 6.65 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 47 | 6.82 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 33 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ