Kết quả trận Le Havre vs Metz, 20h00 ngày 21/04


0.81
1.09
1.08
0.80
2.05
3.25
3.80
1.21
0.70
0.44
1.63
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Le Havre vs Metz





Ra sân: Steve Ngoura

Ra sân: Josue Casimir

Ra sân: Etienne Youte Kinkoue

Ra sân: Daler Kuzyaev




Ra sân: Pape Diallo
Ra sân: Yassine Kechta



Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Le Havre VS Metz



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Le Havre vs Metz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 13 | 6.44 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
17 | Oualid El Hajam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.71 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.27 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.42 | |
13 | Steve Ngoura | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.43 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 8 | 6.68 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.08 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
7 | Pape Diallo | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ