Kết quả trận Lecce vs Juventus, 02h45 ngày 22/01


1.02
0.86
0.92
0.94
4.50
3.40
1.80
0.84
1.06
0.85
1.03
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lecce vs Juventus




Ra sân: Fabio Miretti

Kiến tạo: Andrea Cambiaso
Ra sân: Joan Gonzalez

Ra sân: Antonino Gallo

Ra sân: Remi Oudin


Kiến tạo: Weston Mckennie
Ra sân: Pontus Almqvist

Ra sân: Nikola Krstovic


Ra sân: Filip Kostic

Ra sân: Kenan Yildiz

Ra sân: Andrea Cambiaso

Kiến tạo: Samuel Iling

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lecce VS Juventus



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lecce vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 28 | 5.69 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 5 | 0 | 25 | 6.26 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.14 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 65 | 6.26 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.65 | |
50 | Santiago Pierotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 50 | 6.25 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 48 | 6.37 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 52 | 5.91 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 28 | 6.1 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 33 | 6.38 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.78 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 61 | 6.95 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 8 | 0 | 54 | 7.34 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 2 | 68 | 6.72 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 36 | 8.43 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.93 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 53 | 7.03 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 3 | 36 | 7.07 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 42 | 6.96 | |
15 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 34 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ