Kết quả trận Lecce vs Monza, 20h00 ngày 27/04


1.07
0.83
1.00
0.88
2.00
3.00
3.70
0.66
1.25
0.40
1.75
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Lecce vs Monza





Ra sân: Lorenzo Colombo

Ra sân: Valentín Carboni
Ra sân: Roberto Piccoli

Ra sân: Hamza Rafia


Ra sân: Alessio Zerbin

Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Patrick Dorgu





Ra sân: Armando Izzo
Ra sân: Remi Oudin

Ra sân: Valentin Gendrey

Kiến tạo: Santiago Pierotti


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lecce VS Monza



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lecce vs Monza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.55 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.33 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.26 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.38 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 7 | 6.31 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ