Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Lecce
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Torino
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.85
X
3.17
2
4.09
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Torino Torino
31'
match yellow.png Valentino Lazaro
Ylber Ramadani
Ra sân: Balthazar Pierret
match change
45'
Ante Rebic
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match change
46'
Santiago Pierotti
Ra sân: Thorir Helgason
match change
46'
Ylber Ramadani 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Krstovic
match goal
46'
Mohamed Kaba
Ra sân: Nikola Krstovic
match change
59'
60'
match change Sergiu Perciun
Ra sân: Gvidas Gineitis
71'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Samuele Ricci
71'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Nikola Vlasic
71'
match change Alessio Cacciamani
Ra sân: Valentino Lazaro
Tete Morente match yellow.png
78'
85'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Ali Dembele
Danilo Veiga
Ra sân: Frederic Guilbert
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
326
 
Số đường chuyền
 
455
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
43
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
34
97
 
Pha tấn công
 
95
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Santiago Pierotti
3
Ante Rebic
77
Mohamed Kaba
17
Danilo Veiga
20
Ylber Ramadani
32
Jasper Samooja
1
Christian Fruchtl
99
Marco Sala
11
Nicola Sansone
44
Tiago Gabriel
37
Jesper Karlsson
8
Hamza Rafia
22
Lameck Banda
5
Medon Berisha
Lecce Lecce 4-2-3-1
4-2-3-1 Torino Torino
30
Falcone
25
Gallo
6
Baschiro...
4
Gaspar
12
Guilbert
75
Pierret
29
Coulibal...
7
Morente
14
Helgason
10
N’dri
9
Krstovic
32
Savic
21
Dembele
13
Maripan
5
Masina
34
Biraghi
28
Ricci
22
Casadei
20
Lazaro
10
Vlasic
66
Gineitis
18
Adams

Substitutes

95
Alessio Cacciamani
83
Sergiu Perciun
16
Marcus Holmgren Pedersen
9
Antonio Sanabria
8
Ivan Ilic
61
Adrien Tameze Aousta
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
77
Karol Linetty
4
Sebastian Walukiewicz
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Santiago Pierotti 50
Ante Rebic 3
Mohamed Kaba 77
Danilo Veiga 17
Ylber Ramadani 20
Jasper Samooja 32
Christian Fruchtl 1
Marco Sala 99
Nicola Sansone 11
Tiago Gabriel 44
Jesper Karlsson 37
Hamza Rafia 8
Lameck Banda 22
Medon Berisha 5
Lecce Torino
95 Alessio Cacciamani
83 Sergiu Perciun
16 Marcus Holmgren Pedersen
9 Antonio Sanabria
8 Ivan Ilic
61 Adrien Tameze Aousta
1 Alberto Paleari
17 Antonio Donnarumma
77 Karol Linetty
4 Sebastian Walukiewicz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
42% Kiểm soát bóng 48.6%
11.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (39trận)
Chủ Khách
Torino (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
3
5
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
8
1
5
2

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ante Rebic Cánh trái 1 1 1 8 4 50% 0 0 20 6.54
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 36 7.31
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 5 1 61 6.72
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 1 2 42 6.75
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 14 63.64% 1 0 29 7.27
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 2 1 1 13 6 46.15% 0 0 20 6.6
7 Tete Morente Cánh trái 1 0 1 24 20 83.33% 1 0 40 6.37
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 1 0 1 9 7 77.78% 3 0 14 6.36
10 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 3 0 22 6.32
50 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 0 0 29 6.33
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 11 55% 5 1 50 7.06
75 Balthazar Pierret Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 24 6.5
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 1 0 48 41 85.42% 0 4 53 7.05
77 Mohamed Kaba Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.33
17 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 7 6.31
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 2 49 7.39

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 23 60.53% 8 1 73 6.61
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 12 6.29
5 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 80 64 80% 0 2 93 6.71
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 3 18 14 77.78% 1 1 25 6.35
18 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 24 5.9
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 0 2 63 6.36
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 0 0 1 31 25 80.65% 2 1 37 6.33
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 45 37 82.22% 0 0 58 6.87
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 5.97
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 44 89.8% 1 0 55 6.29
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.09
22 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 3 2 0 40 29 72.5% 0 11 54 7.5
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 3 1 0 14 10 71.43% 0 1 32 6.64
21 Ali Dembele Tiền vệ phải 2 1 0 30 21 70% 2 0 54 6.31
83 Sergiu Perciun Midfielder 0 0 1 9 6 66.67% 2 0 15 6.06
95 Alessio Cacciamani Forward 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ