Vòng 45
02:00 ngày 29/04/2025
Leeds United
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
0.94
1
1.57
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.20
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Bristol City Bristol City
Ao Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
21'
Ao Tanaka match yellow.png
49'
Degnand Wilfried Gnonto 2 - 0
Kiến tạo: Joel Piroe
match goal
55'
58'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
58'
match change Anis Mehmeti
Ra sân: Max Bird
74'
match change Scott Twine
Ra sân: George Earthy
74'
match change Sam Bell
Ra sân: Ross McCrorie
Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
match change
81'
Largie Ramazani
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
81'
Largie Ramazani 3 - 0
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
82'
Mateo Joseph
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
86'
Josua Guilavogui
Ra sân: Ao Tanaka
match change
86'
Sam Byram
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
match change
89'
Largie Ramazani 4 - 0
Kiến tạo: Ilia Gruev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Bristol City Bristol City
11
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
3
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
6
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
833
 
Số đường chuyền
 
281
93%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
17
124
 
Pha tấn công
 
58
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Largie Ramazani
23
Josua Guilavogui
19
Mateo Joseph
9
Patrick Bamford
25
Sam Byram
39
Maximilian Wober
1
Illan Meslier
21
Alex Cairns
45
Harry Gray
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
3-4-2-1 Bristol City Bristol City
26
Darlow
3
Adames
4
Ampadu
6
Rodon
2
Bogle
44
Gruev
22
Tanaka
14
Solomon
11
Aaronson
29
Gnonto
10
Piroe
1
OLeary
19
Tanner
16
Dickie
14
Vyner
2
McCrorie
12
Knight
29
McGuane
24
Roberts
6
Bird
40
Earthy
21
Wells

Substitutes

11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
10
Scott Twine
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
7
Yu Hirakawa
8
Joe Williams
31
Elijah Morrison
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
2 Largie Ramazani 17
Josua Guilavogui 23
Mateo Joseph 19
Patrick Bamford 9
Sam Byram 25
Maximilian Wober 39
Illan Meslier 1
Alex Cairns 21
Harry Gray 45
Leeds United Bristol City
11 Anis Mehmeti
30 Sinclair Armstrong
10 Scott Twine
20 Sam Bell
23 Stefan Bajic
7 Yu Hirakawa
8 Joe Williams
31 Elijah Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
9 Sút trúng cầu môn 3
73% Kiểm soát bóng 58%
7 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1
5.6 Sút trúng cầu môn 3.3
63.6% Kiểm soát bóng 54.5%
8.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (49trận)
Chủ Khách
Bristol City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
2
6
7
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
4
1
3
HT-H/FT-H
2
5
4
6
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
2
7
3
3

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 20 6.12
26 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 20 20 100% 0 0 24 6.7
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.19
25 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 142 136 95.77% 0 0 149 7.15
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 157 150 95.54% 0 3 164 7.35
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 0 2 24 22 91.67% 0 1 32 7.29
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 3 2 0 75 72 96% 0 4 85 7.84
14 Manor Solomon Cánh trái 4 2 4 42 36 85.71% 10 0 64 8.75
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 2 1 5 68 62 91.18% 2 3 84 8.31
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 1 2 80 72 90% 2 1 96 7.4
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 3 1 3 33 28 84.85% 1 2 50 7.52
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 113 109 96.46% 4 0 121 7.75
17 Largie Ramazani Cánh trái 3 3 0 4 3 75% 1 0 11 8.46
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 5 2 0 46 36 78.26% 0 0 57 7.66
19 Mateo Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.14

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 20 5.79
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 39 7.61
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 1 33 29 87.88% 0 2 52 6.76
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 47 6.04
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 5 26 6.25
10 Scott Twine Tiền vệ công 2 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.02
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 1 0 38 5.93
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 5.88
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 53 5.95
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 1 40 6.12
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 4 1 35 6.11
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 3 0 12 5.84
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 5.98
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
40 George Earthy Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ