Kết quả trận Leeds United vs Southampton, 18h30 ngày 04/05


0.94
0.96
0.88
1.00
1.73
4.00
3.70
0.81
1.07
0.29
2.50
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Southampton



Kiến tạo: Che Adams




Kiến tạo: Kyle Walker-Peters


Ra sân: Ryan Manning

Ra sân: Che Adams
Ra sân: Georginio Ruttier

Ra sân: Glen Kamara

Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto


Ra sân: Flynn Downes

Ra sân: Sam Byram


Ra sân: Ilia Gruev


Ra sân: Adam Armstrong

Ra sân: Kyle Walker-Peters


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Southampton


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Southampton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 2 | 2 | 72 | 6.43 | |
33 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 39 | 5.87 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 2 | 86 | 6.38 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 70 | 6.5 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 7.64 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 0 | 61 | 6.39 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.14 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.87 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 49 | 6.76 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 49 | 98% | 3 | 0 | 60 | 6.36 | |
12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.19 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 31 | 6.1 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
49 | Mateo Fernandez | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 66 | 7.06 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 31 | 6.42 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 32 | 7.41 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 50 | 6.22 | |
10 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 7.15 | |
19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 54 | 6.66 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 48 | 6.95 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 39 | 6.38 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 2 | 51 | 6.37 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 37 | 7.46 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ