Kết quả trận Leeds United vs Sunderland A.F.C, 02h00 ngày 10/04


0.99
0.91
0.95
0.93
1.33
5.00
9.00
0.81
1.09
0.25
2.75
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C






Ra sân: Chris Rigg


Ra sân: Timothee Pembele


Ra sân: Glen Kamara

Ra sân: Daniel James

Ra sân: Patrick Bamford

Ra sân: Archie Gray


Ra sân: Jobe Bellingham
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leeds United VS Sunderland A.F.C


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leeds United vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 2 | 29 | 6.37 | |
33 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.21 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 46 | 6.62 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 0 | 39 | 6.08 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 118 | 108 | 91.53% | 0 | 3 | 127 | 7.23 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 128 | 117 | 91.41% | 0 | 2 | 135 | 7.2 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 42 | 71.19% | 3 | 3 | 86 | 7.25 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 63 | 7.03 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 51 | 7.18 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 48 | 43 | 89.58% | 6 | 0 | 78 | 6.87 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 7 | 2 | 61 | 6.82 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 50 | 6.87 | |
49 | Mateo Fernandez | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.64 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.27 | |
28 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 40 | 6.55 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.38 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 42 | 7.16 | |
42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 47 | 7.37 | |
6 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 29 | 6.34 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 45 | 7.36 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 17 | 47.22% | 0 | 3 | 42 | 7.03 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 42 | 6.52 | |
9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 38 | 6.66 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ