

0.95
0.95
0.80
1.06
2.75
3.00
2.75
1.08
0.82
0.75
1.14
Diễn biến chính





Kiến tạo: Alejandro Catena Marugán

Ra sân: Mattija Nastasic



Ra sân: Diego Garcia Campos



Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Javier Hernandez Cabrera




Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Ruben Garcia Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 2 | 37 | 7.58 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 57 | 5.9 | |
23 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.2 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 5 | 0 | 75 | 6.85 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 55 | 7.21 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 43 | 6.08 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 61 | 6.32 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 64 | 6.64 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 44 | 6.55 | |
19 | Diego Garcia Campos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 5.93 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 61 | 6.47 | |
30 | Yan Diomande | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.18 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 42 | 7.18 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 6 | 28 | 6.82 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 5 | 49 | 7.09 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 39 | 7.09 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 3 | 63 | 7.56 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 26 | 24 | 92.31% | 6 | 0 | 39 | 6.95 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.55 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
5 | Jorge Herrando | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 63 | 7.61 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 33 | 6.42 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 1 | 1 | 52 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ