Kết quả trận Leicester City vs Ipswich Town, 03h00 ngày 23/01


0.92
0.98
0.85
1.03
1.92
3.32
3.59
1.00
0.85
0.36
2.00
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Ipswich Town





Ra sân: Lewis Travis

Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness



Ra sân: Conor Chaplin

Ra sân: Kayden Jackson
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall

Ra sân: Thomas Cannon



Ra sân: Kasey McAteer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Ipswich Town


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 4 | 61 | 7.33 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 24 | 6.96 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 65 | 6.61 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 5 | 1 | 49 | 6.79 | |
35 | Kasey McAteer | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
28 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.48 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 40 | 6.63 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 3 | 1 | 16 | 6.37 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 19 | 5.98 | |
4 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 49 | 5.88 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 5.98 | |
28 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 31 | 6.53 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 1 | 37 | 5.55 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 27 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ