Vòng 37
21:00 ngày 18/05/2025
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.81
O 2.75
0.93
U 2.75
0.86
1
2.30
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: James Justin
match goal
28'
Kasey McAteer match yellow.png
46'
Jeremy Monga
Ra sân: Jordan Ayew
match change
64'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: James Justin
match change
64'
Kasey McAteer 2 - 0
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
match goal
69'
71'
match change Liam Delap
Ra sân: George Hirst
71'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Jack Clarke
71'
match change Conor Chaplin
Ra sân: Julio Cesar Enciso
71'
match change Jack Taylor
Ra sân: Jens Cajuste
Jake Evans
Ra sân: Kasey McAteer
match change
80'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
match change
80'
Oliver Skipp
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
88'
89'
match change Massimo Luongo
Ra sân: Sam Morsy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Ipswich Town Ipswich Town
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
452
 
Số đường chuyền
 
419
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
26
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
11
81
 
Pha tấn công
 
102
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
93
Jeremy Monga
91
Jake Evans
40
Facundo Buonanotte
31
Daniel Iversen
16
Victor Bernth Kristansen
5
Caleb Okoli
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
41
Stolarcz...
33
Thomas
3
Faes
4
Coady
2
Justin
24
Soumare
6
Ndidi
11
Khannous...
18
Ayew
35
McAteer
9
Vardy
31
Palmer
40
Tuanzebe
26
Shea
24
Greaves
3
Davis
5
Morsy
12
Cajuste
20
Hutchins...
9
Enciso
47
Clarke
27
Hirst

Substitutes

25
Massimo Luongo
19
Liam Delap
10
Conor Chaplin
14
Jack Taylor
33
Nathan Broadhead
28
Christian Walton
44
Ben Godfrey
18
Ben Johnson
6
Luke Woolfenden
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Patson Daka 20
Oliver Skipp 22
Jeremy Monga 93
Jake Evans 91
Facundo Buonanotte 40
Daniel Iversen 31
Victor Bernth Kristansen 16
Caleb Okoli 5
Leicester City Ipswich Town
25 Massimo Luongo
19 Liam Delap
10 Conor Chaplin
14 Jack Taylor
33 Nathan Broadhead
28 Christian Walton
44 Ben Godfrey
18 Ben Johnson
6 Luke Woolfenden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 47%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2.2
4.1 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
45.5% Kiểm soát bóng 39.5%
11.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (42trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
2
6
HT-H/FT-T
0
4
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
5
0
4
0
HT-B/FT-B
7
0
7
4

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Cánh phải 1 0 1 19 18 94.74% 1 0 32 6.46
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 0 70 7.14
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 3 1 0 7 3 42.86% 0 1 15 7.82
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 6.68
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 0 2 51 7.39
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 0 72 6.79
91 Jake Evans Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 37 82.22% 1 2 61 7.57
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 46 92% 0 0 60 6.93
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 58 7.15
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 44 6.34
35 Kasey McAteer Cánh phải 3 2 0 16 13 81.25% 2 1 33 7.81
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 4 46 39 84.78% 2 0 63 7.48
93 Jeremy Monga Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 17 6.21

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 4 56 49 87.5% 2 0 71 6.79
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.12
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 2 0 0 7 7 100% 0 0 17 6.12
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.04
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 59 6.05
27 George Hirst Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 8 5.79
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 5.96
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 34 28 82.35% 1 1 45 6.28
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.05
47 Jack Clarke Cánh trái 1 0 2 22 17 77.27% 1 0 41 5.5
26 Dara O Shea Trung vệ 2 0 0 63 54 85.71% 1 6 75 6.46
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 2 0 4 32 26 81.25% 4 1 55 6.86
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 4 1 2 13 9 69.23% 1 0 38 6.58
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 1 71 64 90.14% 0 9 85 7.17
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 3 0 3 26 24 92.31% 4 0 63 7.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ