Vòng 33
22:30 ngày 20/04/2025
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.96
-1.5
0.92
O 3
0.83
U 3
1.03
1
8.40
X
5.40
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Liverpool Liverpool
60'
match change Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
Facundo Buonanotte
Ra sân: Bobby Reid
match change
61'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
match change
62'
66'
match yellow.png Conor Bradley
Wilfred Onyinye Ndidi match yellow.png
70'
71'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Dominik Szoboszlai
71'
match change Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Conor Bradley
76'
match goal 0 - 1 Trent John Alexander-Arnold
77'
match yellow.png Trent John Alexander-Arnold
James Justin
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match change
83'
Oliver Skipp
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
83'
Jeremy Monga
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
85'
90'
match change Curtis Jones
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
28
0
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
367
 
Số đường chuyền
 
503
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
9
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
3
17
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
14
 
Long pass
 
20
76
 
Pha tấn công
 
107
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
20
Patson Daka
2
James Justin
22
Oliver Skipp
93
Jeremy Monga
16
Victor Bernth Kristansen
18
Jordan Ayew
5
Caleb Okoli
41
Jakub Stolarczyk
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
30
Hermanse...
33
Thomas
4
Coady
3
Faes
21
Pereira
24
Soumare
6
Ndidi
10
Mavididi
11
Khannous...
14
Reid
9
Vardy
1
Becker
84
Bradley
5
Konate
4
Dijk
21
Tsimikas
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

20
Diogo Jota
19
Harvey Elliott
17
Curtis Jones
66
Trent John Alexander-Arnold
62
Caoimhin Kelleher
3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78
Jarell Quansah
26
Andrew Robertson
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Facundo Buonanotte 40
Patson Daka 20
James Justin 2
Oliver Skipp 22
Jeremy Monga 93
Victor Bernth Kristansen 16
Jordan Ayew 18
Caleb Okoli 5
Jakub Stolarczyk 41
Leicester City Liverpool
20 Diogo Jota
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
66 Trent John Alexander-Arnold
62 Caoimhin Kelleher
3 Wataru Endo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78 Jarell Quansah
26 Andrew Robertson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 7.2
2.3 Thẻ vàng 1.1
2.9 Sút trúng cầu môn 5
45.5% Kiểm soát bóng 58.6%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (42trận)
Chủ Khách
Liverpool (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
14
4
HT-H/FT-T
0
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
7
HT-B/FT-B
7
0
1
10

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 55 6.36
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.13
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.01
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 47 6.8
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 19 13 68.42% 1 3 32 7.39
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 5.76
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 44 6.42
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.1
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 46 6.39
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 37 12 32.43% 0 0 58 7.62
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 2 1 62 7.14
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 1 7 4 57.14% 1 1 12 6.08
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 0 26 23 88.46% 2 1 40 6.33

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 0 1 75 67 89.33% 0 7 85 7.41
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 7 1 3 20 16 80% 3 0 38 7.05
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.68
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 3 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.13
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 1 1 3 31 28 90.32% 10 0 59 7.32
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 1 0 3 1 33.33% 2 0 6 6.97
5 Ibrahima Konate Trung vệ 3 2 0 71 66 92.96% 0 2 83 7.47
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 2 3 36 34 94.44% 1 1 46 7.35
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 3 2 21 19 90.48% 5 2 36 7.04
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 3 41 36 87.8% 10 0 68 7.64
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 0 3 21 18 85.71% 1 1 36 7.47
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 41 89.13% 0 3 58 7.23
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.23
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 0 2 52 41 78.85% 0 0 78 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ