Vòng 35
21:00 ngày 03/05/2025
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Southampton
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Southampton Southampton
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
match goal
17'
Jordan Ayew 2 - 0 match goal
44'
46'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Ross Stewart
46'
match change Tyler Dibling
Ra sân: Jack Stephens
52'
match yellow.png Kamal Deen Sulemana
57'
match change Jay Robinson
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
57'
match change Will Smallbone
Ra sân: Mateus Fernandes
66'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
Oliver Skipp match yellow.png
68'
Jeremy Monga
Ra sân: Jordan Ayew
match change
70'
75'
match yellow.png Taylor Harwood-Bellis
79'
match change Cameron Archer
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Boubakary Soumare
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
84'
Jake Evans
Ra sân: Kasey McAteer
match change
84'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
match change
85'
Michael Golding
Ra sân: Oliver Skipp
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
446
 
Số đường chuyền
 
455
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
16
79
 
Pha tấn công
 
78
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Boubakary Soumare
20
Patson Daka
34
Michael Golding
93
Jeremy Monga
91
Jake Evans
31
Daniel Iversen
16
Victor Bernth Kristansen
25
Woyo Coulibaly
5
Caleb Okoli
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
3-4-2-1 Southampton Southampton
41
Stolarcz...
33
Thomas
3
Faes
4
Coady
2
Justin
22
Skipp
6
Ndidi
11
Khannous...
18
Ayew
35
McAteer
9
Vardy
30
Ramsdale
6
Harwood-...
35
Bednarek
5
Stephens
2
Walker-P...
4
Downes
26
Ugochukw...
3
Manning
18
Fernande...
20
Sulemana
11
Stewart

Substitutes

8
Will Smallbone
32
Paul Onuachu
19
Cameron Archer
46
Jay Robinson
33
Tyler Dibling
7
Joe Aribo
14
James Bree
1
Alex McCarthy
15
Nathan Wood-Gordon
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Boubakary Soumare 24
Patson Daka 20
Michael Golding 34
Jeremy Monga 93
Jake Evans 91
Daniel Iversen 31
Victor Bernth Kristansen 16
Woyo Coulibaly 25
Caleb Okoli 5
Leicester City Southampton
8 Will Smallbone
32 Paul Onuachu
19 Cameron Archer
46 Jay Robinson
33 Tyler Dibling
7 Joe Aribo
14 James Bree
1 Alex McCarthy
15 Nathan Wood-Gordon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 2.6
45.5% Kiểm soát bóng 43.3%
11.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (42trận)
Chủ Khách
Southampton (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
2
11
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
4
1
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
5
0
5
1
HT-B/FT-B
7
0
9
1

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Cánh phải 2 1 1 17 16 94.12% 5 0 35 7.67
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 0 76 7.1
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 2 2 0 7 5 71.43% 0 0 15 7.59
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 58 55 94.83% 0 2 70 7.32
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 77 75 97.4% 0 0 81 6.8
91 Jake Evans Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 36 83.72% 0 3 62 7.24
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.15
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 54 6.62
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 2 0 3 38 34 89.47% 3 1 56 7.24
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 38 7.3
35 Kasey McAteer Cánh phải 1 1 2 18 17 94.44% 2 0 36 6.79
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 5 0 5 23 18 78.26% 5 0 52 7.78
34 Michael Golding Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
93 Jeremy Monga Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 13 6.5

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 40 5.82
11 Ross Stewart Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 5.91
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 0 4 50 36 72% 7 2 82 6.85
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 2 1 0 10 5 50% 0 2 19 6.17
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 51 51 100% 0 0 57 6.09
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 42 93.33% 0 0 56 6.56
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 36 5.76
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 39 97.5% 0 1 49 6.17
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.9
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 1 0 71 62 87.32% 1 4 81 6.33
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 3 0 23 6
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 0 1 19 17 89.47% 1 1 26 6
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 34 91.89% 0 2 48 6.54
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 1 25 22 88% 2 0 42 6.78
33 Tyler Dibling Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 16 6.09
46 Jay Robinson Forward 0 0 1 5 4 80% 0 0 13 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ