Kết quả trận Leicester City vs Stoke City, 21h00 ngày 07/10


0.97
0.83
0.86
0.84
1.52
4.10
4.80
0.72
1.03
0.67
1.03
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Leicester City vs Stoke City


Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira



Ra sân: Yunus Akgun

Ra sân: Cesare Casadei

Ra sân: Kelechi Iheanacho

Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi

Ra sân: Issahaku Fataw

Ra sân: Harry Souttar


Ra sân: Bae Jun Ho

Ra sân: Nathan Lowe

Ra sân: Mehdi Leris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Leicester City VS Stoke City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Leicester City vs Stoke City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Defender | 0 | 0 | 0 | 120 | 114 | 95% | 0 | 0 | 126 | 6.78 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 37 | 100% | 0 | 0 | 49 | 7.04 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 51 | 6.61 | |
15 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 58 | 6.49 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 2 | 85 | 6.75 | |
29 | Yunus Akgun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 34 | 6.44 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 24 | 6.53 | |
7 | Cesare Casadei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 24 | 6.88 | |
18 | Issahaku Fataw | Forward | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 6 | 0 | 36 | 6.27 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Johnson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 14 | 6.08 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.93 | |
28 | Josh Laurent | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 20 | 5.85 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.05 | |
27 | Mehdi Leris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | |
6 | Wouter Burger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
1 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 20 | 5.78 | |
23 | Luke McNally | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
24 | Junior Tchamadeu | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.24 | |
22 | Bae Jun Ho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
35 | Nathan Lowe | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ