Vòng 31
22:15 ngày 27/04/2025
Lens 1
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
AJ Auxerre
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.73
X
3.90
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
33'
match goal 0 - 1 Ado Onaiu
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
40'
match goal 0 - 2 Gaetan Perrin
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
Abdulay Juma Bah match yellow.png
43'
44'
match goal 0 - 3 Ado Onaiu
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
45'
match yellow.png Ado Onaiu
Jeremy Agbonifo
Ra sân: Malang Sarr
match change
46'
Angelo Fulgini
Ra sân: Andy Diouf
match change
46'
50'
match yellow.png Han-Noah Massengo
52'
match yellow.png Donovan Leon
Jeremy Agbonifo match yellow.png
55'
Florian Sotoca
Ra sân: Neil El Aynaoui
match change
56'
73'
match goal 0 - 4 Ki-Jana Hoever
Kiến tạo: Gaetan Perrin
74'
match change Thelonius Bair
Ra sân: Ado Onaiu
Wesley Said
Ra sân: Goduine Koyalipou
match change
74'
74'
match change Florian Aye
Ra sân: Lassine Sinayoko
Adrien Thomasson match yellow.png
75'
77'
match change Rudy Matondo
Ra sân: Han-Noah Massengo
Ruben Aguilar match yellow.png
81'
84'
match change Paul Joly
Ra sân: Ki-Jana Hoever
84'
match change Eros Maddy
Ra sân: Jubal Rocha Mendes Junior
Florian Sotoca match red
85'
Tom Pouilly
Ra sân: Anass Zaroury
match change
88'
90'
match yellow.png Eros Maddy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
653
 
Số đường chuyền
 
349
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
17
 
Long pass
 
28
123
 
Pha tấn công
 
69
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Tom Pouilly
22
Wesley Said
7
Florian Sotoca
11
Angelo Fulgini
25
Jeremy Agbonifo
4
Nidal Celik
16
Herve Kouakou Koffi
26
Nampalys Mendy
32
Kyllian Antonio
Lens Lens 3-4-2-1
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
30
Ryan
20
Sarr
27
Bah
24
Gradit
3
Mena
28
Thomasso...
23
Aynaoui
2
Aguilar
21
Zaroury
18
Diouf
19
Koyalipo...
16
Leon
23
Hoever
20
Diomande
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
80
Massengo
18
Diousse
45
2
Onaiu
17
Sinayoko

Substitutes

19
Florian Aye
26
Paul Joly
11
Eros Maddy
34
Rudy Matondo
9
Thelonius Bair
40
Theo De Percin
15
Yoann Cisse
12
Fredrik Oppegard
13
Telli Siwe
Đội hình dự bị
Lens Lens
Tom Pouilly 34
Wesley Said 22
Florian Sotoca 7
Angelo Fulgini 11
Jeremy Agbonifo 25
Nidal Celik 4
Herve Kouakou Koffi 16
Nampalys Mendy 26
Kyllian Antonio 32
Lens AJ Auxerre
19 Florian Aye
26 Paul Joly
11 Eros Maddy
34 Rudy Matondo
9 Thelonius Bair
40 Theo De Percin
15 Yoann Cisse
12 Fredrik Oppegard
13 Telli Siwe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
46% Kiểm soát bóng 47.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.3
51.5% Kiểm soát bóng 44.3%
12.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (37trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
3
1
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 33 6.1
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 1 3 81 65 80.25% 2 0 98 6.15
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 5.95
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 67 56 83.58% 6 0 95 6.1
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 1 85 4.89
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 1 1 29 22 75.86% 0 1 32 6.16
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 27 4.9
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 3 1 0 36 34 94.44% 2 0 67 5.67
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 47 5.83
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 4 1 1 10 10 100% 0 2 22 6.24
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 4 1 4 48 38 79.17% 9 0 70 6.6
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 1 36 27 75% 0 1 48 6.29
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 0 1 69 61 88.41% 6 0 83 5.67
34 Tom Pouilly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 5.99
27 Abdulay Juma Bah Trung vệ 1 0 0 89 87 97.75% 0 0 97 5.82
25 Jeremy Agbonifo Cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 36 6.34

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 35 7.54
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 45 7.98
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 2 2 0 16 9 56.25% 0 5 28 8.62
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 51 7.37
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.22
10 Gaetan Perrin Cánh phải 3 2 2 31 24 77.42% 3 0 49 8.81
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 2 42 33 78.57% 3 1 63 7.39
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 2 1 4 23 19 82.61% 0 0 40 9.15
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 37 7.35
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 1 1 2 19 12 63.16% 1 1 48 8.12
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 3 1 0 6 4 66.67% 0 2 11 6.36
11 Eros Maddy Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.01
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 53 7.42
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.49
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 59 7.56
34 Rudy Matondo Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ