Kết quả trận Lens vs Monaco, 02h00 ngày 18/05

Vòng 34
02:00 ngày 18/05/2025
Lens
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Monaco 1
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
3.25
X
3.75
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Ligue 1 » 34

Diễn biến - Kết quả Lens vs Monaco

Lens Lens
Phút
Monaco Monaco
Neil El Aynaoui 1 - 0
Kiến tạo: Nampalys Mendy
match goal
21'
Goduine Koyalipou Goal cancelled match var
30'
Facundo Medina match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Krepin Diatta
46'
match change Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Jordan Teze
52'
match red Soungoutou Magassa
Neil El Aynaoui 2 - 0 match goal
56'
66'
match change Saimon Bouabre
Ra sân: Krepin Diatta
Adrien Thomasson 3 - 0
Kiến tạo: Ruben Aguilar
match goal
73'
74'
match change Lucas Michal
Ra sân: George Ilenikhena
Anass Zaroury 4 - 0
Kiến tạo: Andy Diouf
match goal
78'
Tom Pouilly
Ra sân: Ruben Aguilar
match change
80'
Florian Sotoca
Ra sân: Andy Diouf
match change
80'
Martin Satriano
Ra sân: Goduine Koyalipou
match change
80'
83'
match change Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Takumi Minamino
83'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Wesley Said
Ra sân: Neil El Aynaoui
match change
88'
Malang Sarr
Ra sân: Facundo Medina
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lens VS Monaco

Lens Lens
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
439
 
Số đường chuyền
 
544
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Đánh đầu
 
17
1
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
9
86
 
Pha tấn công
 
112
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Wesley Said
7
Florian Sotoca
20
Malang Sarr
9
Martin Satriano
34
Tom Pouilly
11
Angelo Fulgini
16
Herve Kouakou Koffi
4
Nidal Celik
40
Roman Karolewicz
Lens Lens 3-1-4-2
4-2-3-1 Monaco Monaco
30
Ryan
14
Medina
27
Bah
24
Gradit
26
Mendy
21
Zaroury
23
2
Aynaoui
28
Thomasso...
2
Aguilar
18
Diouf
19
Koyalipo...
16
Kohn
4
Teze
17
Singo
13
Elebi
12
Silva
15
Camara
88
Magassa
27
Diatta
18
Minamino
7
Seghir
21
Ilenikhe...

Substitutes

6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
2
Vanderson de Oliveira Campos
11
Maghnes Akliouche
41
Lucas Michal
42
Saimon Bouabre
36
Breel Donald Embolo
5
Thilo Kehrer
1
Radoslaw Majecki
14
Mika Bierith
Đội hình dự bị
Lens Lens
Wesley Said 22
Florian Sotoca 7
Malang Sarr 20
Martin Satriano 9
Tom Pouilly 34
Angelo Fulgini 11
Herve Kouakou Koffi 16
Nidal Celik 4
Roman Karolewicz 40
Lens Monaco
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
2 Vanderson de Oliveira Campos
11 Maghnes Akliouche
41 Lucas Michal
42 Saimon Bouabre
36 Breel Donald Embolo
5 Thilo Kehrer
1 Radoslaw Majecki
14 Mika Bierith

Dữ liệu đội bóng:Lens vs Monaco

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 49%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 4.9
51.5% Kiểm soát bóng 52.1%
12.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (37trận)
Chủ Khách
Monaco (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
4
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
4

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 28 7.34
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 40 85.11% 1 0 62 8.01
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 2 2 2 40 34 85% 1 0 58 8.48
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 34 89.47% 5 0 55 7.43
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 1 51 46 90.2% 0 0 60 7.16
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.05
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 0 61 55 90.16% 0 0 79 7.38
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 4 0 0 24 15 62.5% 0 0 45 7.1
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 1 1 0 41 30 73.17% 4 0 60 8.12
9 Martin Satriano Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 3 0 4 32 28 87.5% 0 0 50 7.8
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 2 2 2 30 25 83.33% 4 1 50 9.12
34 Tom Pouilly Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 16 6.4
27 Abdulay Juma Bah Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 38 6.96

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 1 0 28 21 75% 1 2 39 6.28
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.11
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 38 82.61% 1 3 65 5.95
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 0 3 40 6.26
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 26 5.2
4 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 29 6.07
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 78 75 96.15% 0 2 90 6.04
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 10 8 80% 0 0 15 5.89
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 0 1 61 5.54
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 109 102 93.58% 0 0 124 6.12
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 1 0 1 43 37 86.05% 1 0 61 6.3
21 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.23
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 69 60 86.96% 4 0 86 5.9
42 Saimon Bouabre Forward 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 5.85
41 Lucas Michal Forward 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ