Kết quả trận Lens vs Saint Etienne, 20h00 ngày 06/04


0.85
1.03
0.84
0.90
2.07
3.50
3.35
1.05
0.83
0.25
2.80
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lens vs Saint Etienne








Ra sân: Florian Tardiau

Ra sân: Wesley Said

Ra sân: Florian Sotoca


Ra sân: Zurab Davitashvili

Ra sân: Irvin Cardona
Kiến tạo: Deiver Andres Machado Mena

Ra sân: Ruben Aguilar

Ra sân: Deiver Andres Machado Mena

Ra sân: Andy Diouf


Ra sân: Leo Petrot

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lens VS Saint Etienne



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lens vs Saint Etienne
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.66 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 13 | 6.87 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 13 | 6.24 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.02 | |
20 | Malang Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.59 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.52 | |
27 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.56 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.81 | |
7 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.83 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
13 | Maxime Bernauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 5.81 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 5.89 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.07 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.78 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ