Vòng 12
18:30 ngày 11/05/2025
Levadia Tallinn 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Paide Linnameeskond 1
Địa điểm: Kadriorg Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.77
O 2.75
0.90
U 2.75
0.86
1
1.73
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Phút
Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond
Ahmad Gero 1 - 0
Kiến tạo: Richie Musaba
match goal
5'
Richie Musaba 2 - 0
Kiến tạo: Brent Lepistu
match goal
11'
15'
match yellow.png Nikita Baranov
Karl Andre Vallner match red
31'
Oliver Ani
Ra sân: Ernest Agyiri
match change
36'
40'
match yellow.png Oskar Hoim
46'
match change Daniel Luts
Ra sân: Oskar Hoim
Enock Otoo match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Milan Delevic
Alexandre Lopes Gomes match yellow.png
57'
Bubacarr Tambedou
Ra sân: Enock Otoo
match change
60'
Mark Oliver Roosnupp
Ra sân: Ahmad Gero
match change
60'
63'
match change Abdouraham Badamosi
Ra sân: Robi Saarma
63'
match change Michael Lilander
Ra sân: Mouhamed Gueye
70'
match goal 2 - 1 Luqman Gilmore
Kiến tạo: Nikita Baranov
81'
match change Assan Corr
Ra sân: Siim Luts
88'
match red Luqman Gilmore
Brent Lepistu match yellow.png
88'
Til Mavretic
Ra sân: Alexandre Lopes Gomes
match change
90'
Bubacarr Tambedou match yellow.png
90'
Frank Liivak
Ra sân: Richie Musaba
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
69
 
Pha tấn công
 
95
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Oliver Ani
8
Mousta Bah
35
Victory Iboro
45
Henri Jarvelaid
59
Gregor Lehtmets
23
Frank Liivak
15
Til Mavretic
5
Mark Oliver Roosnupp
9
Bubacarr Tambedou
4
Tanel Tammik
24
Aleksandr Zakarlyuka
Levadia Tallinn Levadia Tallinn 5-4-1
4-2-2-2 Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond
99
Vallner
2
Larsen
10
Lepistu
18
Gomes
6
Peetson
7
Tur
33
Otoo
19
Musaba
11
Ainsalu
14
Agyiri
20
Gero
99
Jarju
25
Gueye
23
Delevic
27
Baranov
29
Saliste
28
Hoim
6
Gilmore
10
Miller
19
Luts
14
Saarma
8
Ojamaa

Substitutes

30
Abdouraham Badamosi
7
Assan Corr
44
Drazen Dubackic
11
Mechini Gomis
2
Michael Lilander
77
Daniel Luts
12
Marko Meerits
15
Hindrek Ojamaa
9
Sten Reinkort
Đội hình dự bị
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Oliver Ani 1
Mousta Bah 8
Victory Iboro 35
Henri Jarvelaid 45
Gregor Lehtmets 59
Frank Liivak 23
Til Mavretic 15
Mark Oliver Roosnupp 5
Bubacarr Tambedou 9
Tanel Tammik 4
Aleksandr Zakarlyuka 24
Levadia Tallinn Paide Linnameeskond
30 Abdouraham Badamosi
7 Assan Corr
44 Drazen Dubackic
11 Mechini Gomis
2 Michael Lilander
77 Daniel Luts
12 Marko Meerits
15 Hindrek Ojamaa
9 Sten Reinkort

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 9.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 0.9
7.5 Phạt góc 9
1.8 Thẻ vàng 2.4
8.6 Sút trúng cầu môn 6.2
61.4% Kiểm soát bóng 61.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadia Tallinn (23trận)
Chủ Khách
Paide Linnameeskond (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
3
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2