Vòng Group stage
21:00 ngày 22/03/2025
Liechtenstein
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.92
-2.25
0.90
O 3
1.01
U 3
0.79
1
21.00
X
9.00
2
1.11
Hiệp 1
+1
0.82
-1
1.02
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Macedonia Macedonia
7'
match goal 0 - 1 Aleksandar Trajkovski
Kiến tạo: Bojan Miovski
24'
match yellow.png Nikola Serafimov
Jens Hofer match yellow.png
32'
Aron Sele match yellow.png
38'
42'
match goal 0 - 2 Visar Musliu
Kiến tạo: Isnik Alimi
46'
match change Bojan Ilievski
Ra sân: Nikola Serafimov
46'
match change Jani Atanasov
Ra sân: Isnik Alimi
Kenny Kindle
Ra sân: Maximilian Goppel
match change
55'
Fabio Notaro
Ra sân: Willy Pizzi
match change
63'
63'
match change Bojan Dimoski
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ferhat Saglam
Ra sân: Dennis Salanovic
match change
63'
63'
match change David Tosevski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Emanuel Zund
Ra sân: Sandro Wolfinger
match change
73'
Niklas Beck
Ra sân: Sandro Wieser
match change
73'
81'
match change Kristijan Trapanovski
Ra sân: Darko Churlinov
84'
match goal 0 - 3 Bojan Miovski
Kiến tạo: Bojan Ilievski
Lars Traber match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
12
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
190
 
Số đường chuyền
 
561
61%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
6
11
 
Đánh đầu
 
11
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
24
28
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
7
 
Long pass
 
35
50
 
Pha tấn công
 
151
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Niklas Beck
9
Ferhat Saglam
13
Kenny Kindle
23
Emanuel Zund
7
Fabio Notaro
6
Andreas Malin
15
Fabio Wolfinger
12
Gabriel Foser
16
Severin Schlegel
14
Jakob Lorenz
21
Tim-Tiado ohri
19
Felix Oberwaditzer
Liechtenstein Liechtenstein 5-3-2
4-4-2 Macedonia Macedonia
1
Buchel
5
Hofer
3
Goppel
10
Wieser
4
Traber
20
Wolfinge...
8
Sele
18
Hasler
17
Luchinge...
22
Pizzi
11
Salanovi...
1
Dimitrie...
5
Zajkov
4
Serafimo...
6
Musliu
8
Alioski
11
Churlino...
16
Alimi
10
Bardhi
7
Elmas
20
Miovski
9
Trajkovs...

Substitutes

21
Jani Atanasov
13
Bojan Dimoski
14
Kristijan Trapanovski
2
Bojan Ilievski
19
David Tosevski
12
Dejan Iliev
22
Igor Aleksovski
18
Tihomir Kostadinov
17
Agon Elezi
15
Jovan Manev
23
Luka Stankovski
3
Andrej Stojchevski
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Niklas Beck 2
Ferhat Saglam 9
Kenny Kindle 13
Emanuel Zund 23
Fabio Notaro 7
Andreas Malin 6
Fabio Wolfinger 15
Gabriel Foser 12
Severin Schlegel 16
Jakob Lorenz 14
Tim-Tiado ohri 21
Felix Oberwaditzer 19
Liechtenstein Macedonia
21 Jani Atanasov
13 Bojan Dimoski
14 Kristijan Trapanovski
2 Bojan Ilievski
19 David Tosevski
12 Dejan Iliev
22 Igor Aleksovski
18 Tihomir Kostadinov
17 Agon Elezi
15 Jovan Manev
23 Luka Stankovski
3 Andrej Stojchevski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5
37.33% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.7
1.5 Phạt góc 3.4
3.6 Thẻ vàng 2.2
1.3 Sút trúng cầu môn 4.3
43.9% Kiểm soát bóng 51.5%
13.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (2trận)
Chủ Khách
Macedonia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 33 6.65
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 9 75% 0 1 22 5.16
18 Nicolas Hasler Tiền vệ trụ 1 0 0 24 17 70.83% 0 0 35 6.14
20 Sandro Wolfinger Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 9 45% 0 0 43 6.57
11 Dennis Salanovic Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 18 6
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 5.86
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 26 5.85
5 Jens Hofer Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 28 6.09
9 Ferhat Saglam Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 5.95
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 34 5.75
2 Niklas Beck Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.88
17 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 31 6.54
7 Fabio Notaro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 5.76
13 Kenny Kindle Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 24 6.51
22 Willy Pizzi Tiền đạo thứ 2 2 1 1 10 6 60% 0 0 21 6.26
23 Emanuel Zund Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.31

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aleksandar Trajkovski Cánh trái 2 1 1 21 20 95.24% 1 0 32 7.15
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 25 78.13% 2 0 59 7.26
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 14 6.57
5 Gjoko Zajkov Trung vệ 0 0 1 77 73 94.81% 0 0 81 6.87
16 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 1 0 2 39 35 89.74% 0 0 49 7.85
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 3 1 3 63 54 85.71% 4 0 83 7.58
7 Elif Elmas Tiền vệ công 4 2 0 29 23 79.31% 2 0 49 6.92
11 Darko Churlinov Cánh trái 1 1 2 19 18 94.74% 1 0 44 7.71
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 43 6.89
6 Visar Musliu Trung vệ 1 1 0 97 87 89.69% 0 3 110 8.13
14 Kristijan Trapanovski Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08
4 Nikola Serafimov Trung vệ 0 0 0 53 52 98.11% 0 2 55 6.7
19 David Tosevski Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.16
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 3 2 2 13 9 69.23% 0 0 22 8.18
2 Bojan Ilievski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 44 7.02
13 Bojan Dimoski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 26 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ