Vòng 30
20:00 ngày 20/04/2025
Lille
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.86
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
Thomas Meunier 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Christian David
match goal
10'
Bafode Diakite match yellow.png
22'
Jonathan Christian David 2 - 0
Kiến tạo: Matias Fernandez Pardo
match goal
43'
47'
match yellow.png Jubal Rocha Mendes Junior
61'
match yellow.png Han-Noah Massengo
66'
match change Rudy Matondo
Ra sân: Clement Akpa
66'
match change Florian Aye
Ra sân: Thelonius Bair
Osame Sahraoui
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
match change
71'
79'
match change Paul Joly
Ra sân: Gideon Mensah
80'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Assane Diousse
Nabil Bentaleb
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
80'
Ethan Mbappé
Ra sân: Chuba Akpom
match change
80'
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
86'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
86'
87'
match change Yoann Cisse
Ra sân: Gaetan Perrin
90'
match phan luoi 2 - 1 Alexsandro Ribeiro(OW)
Jonathan Christian David 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
548
 
Số đường chuyền
 
395
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
27
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
29
27
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
19
88
 
Pha tấn công
 
72
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nabil Bentaleb
29
Ethan Mbappé
11
Osame Sahraoui
5
Gabriel Gudmundsson
17
Ngal Ayel Mukau
2
Aissa Mandi
32
Ayyoub Bouaddi
1
Vito Mannone
20
Mitchel Bakker
Lille Lille 4-4-2
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
18
Diakite
12
Meunier
19
Pardo
26
Gomes
21
Andre
7
Haraldss...
24
Akpom
9
2
David
16
Leon
23
Hoever
20
Diomande
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
80
Massengo
18
Diousse
17
Sinayoko
9
Bair

Substitutes

19
Florian Aye
26
Paul Joly
15
Yoann Cisse
45
Ado Onaiu
34
Rudy Matondo
40
Theo De Percin
77
Aristide Zossou
13
Telli Siwe
24
Ange Loic NGatta
Đội hình dự bị
Lille Lille
Nabil Bentaleb 6
Ethan Mbappé 29
Osame Sahraoui 11
Gabriel Gudmundsson 5
Ngal Ayel Mukau 17
Aissa Mandi 2
Ayyoub Bouaddi 32
Vito Mannone 1
Mitchel Bakker 20
Lille AJ Auxerre
19 Florian Aye
26 Paul Joly
15 Yoann Cisse
45 Ado Onaiu
34 Rudy Matondo
40 Theo De Percin
77 Aristide Zossou
13 Telli Siwe
24 Ange Loic NGatta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
59.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
56.2% Kiểm soát bóng 44.3%
11.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (51trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
3
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.77
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 0 9 7.08
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 7 6.28
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.3
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.33
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.28
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.99
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.36
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.23
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.39
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 14 6.34

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.85
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.74
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.89
10 Gaetan Perrin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.92
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.05
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 5.89
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.78
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.98
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ