Vòng 32
01:45 ngày 05/05/2025
Lille
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Marseille
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.40
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Marseille Marseille
29'
match yellow.png Ismael Bennacer
Osame Sahraoui
Ra sân: Chuba Akpom
match change
46'
46'
match change Valentin Rongier
Ra sân: Ismael Bennacer
57'
match goal 0 - 1 Amine Gouiri
Kiến tạo: Adrien Rabiot
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
65'
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Nabil Bentaleb
match change
66'
Mitchel Bakker
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
72'
73'
match yellow.png Ulisses Garcia
Matias Fernandez Pardo 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Christian David
match goal
74'
Alexsandro Ribeiro match yellow.png
79'
85'
match change Quentin Merlin
Ra sân: Ulisses Garcia
90'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
411
 
Số đường chuyền
 
605
86%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
32
89
 
Pha tấn công
 
104
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mitchel Bakker
11
Osame Sahraoui
5
Gabriel Gudmundsson
17
Ngal Ayel Mukau
32
Ayyoub Bouaddi
10
Remy Cabella
14
Samuel Umtiti
1
Vito Mannone
26
Andre Filipe Tavares Gomes
Lille Lille 4-4-2
4-2-3-1 Marseille Marseille
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
2
Mandi
12
Meunier
19
Pardo
21
Andre
6
Bentaleb
7
Haraldss...
24
Akpom
9
David
1
Rulli
62
Murillo
5
Balerdi
19
Kondogbi...
6
Garcia
22
Bennacer
23
Hojbjerg
10
Greenwoo...
25
Rabiot
44
Lima
9
Gouiri

Substitutes

21
Valentin Rongier
3
Quentin Merlin
17
Jonathan Rowe
77
Amar Dedic
13
Derek Cornelius
8
Neal Maupay
4
Luiz Felipe Ramos Marchi
11
Amine Harit
12
Jeffrey de Lange
Đội hình dự bị
Lille Lille
Mitchel Bakker 20
Osame Sahraoui 11
Gabriel Gudmundsson 5
Ngal Ayel Mukau 17
Ayyoub Bouaddi 32
Remy Cabella 10
Samuel Umtiti 14
Vito Mannone 1
Andre Filipe Tavares Gomes 26
Lille Marseille
21 Valentin Rongier
3 Quentin Merlin
17 Jonathan Rowe
77 Amar Dedic
13 Derek Cornelius
8 Neal Maupay
4 Luiz Felipe Ramos Marchi
11 Amine Harit
12 Jeffrey de Lange

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
59.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 6.1
56.2% Kiểm soát bóng 62%
11.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (51trận)
Chủ Khách
Marseille (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
6
6
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
6
HT-B/FT-B
2
6
2
5

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 41 87.23% 1 1 63 7.29
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 1 1 46 6.61
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 0 69 6.46
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.14
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 56 5.96
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 14 6.32
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.31
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 55 6.07
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 1 0 20 6.98
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 30 6.51
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.15
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 28 6.13
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.52
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 77 69 89.61% 0 2 91 5.91
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.18

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 73 96.05% 0 1 80 6.59
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 2 2 3 37 31 83.78% 3 1 58 7.55
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 95 90 94.74% 0 0 103 6.54
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 43 6.86
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 40 38 95% 0 0 45 5.29
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 35 89.74% 2 0 51 6.08
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 42 97.67% 1 0 53 6.27
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 38 82.61% 2 0 73 6.92
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 1 23 23 100% 2 0 34 7.23
10 Mason Greenwood Cánh phải 3 0 2 32 28 87.5% 5 0 55 6.16
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 0 75 70 93.33% 0 0 84 6.38
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 1 43 30 69.77% 1 0 53 6.31
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 2 0 5 6
17 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ