Vòng 34
02:00 ngày 18/05/2025
Lille
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Reims
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.36
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Reims Reims
Remy Cabella 1 - 0 match goal
37'
59'
match change Ange Tia
Ra sân: Aurelio Buta
60'
match goal 1 - 1 Sergio Akieme
Kiến tạo: Mory Gbane
69'
match change Nhoa Sangui
Ra sân: Junya Ito
70'
match change Hafiz Ibrahim
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
70'
match change John Patrick
Ra sân: Amadou Koné
Chuba Akpom
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
73'
Osame Sahraoui
Ra sân: Ayyoub Bouaddi
match change
80'
84'
match yellow.png Joseph Okumu
Chuba Akpom 2 - 1 match pen
86'
88'
match change Oumar Diakite
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Remy Cabella
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
632
 
Số đường chuyền
 
180
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
14
130
 
Pha tấn công
 
57
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Chuba Akpom
11
Osame Sahraoui
17
Ngal Ayel Mukau
1
Vito Mannone
14
Samuel Umtiti
2
Aissa Mandi
16
Marc-Aurele Caillard
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
20
Mitchel Bakker
Lille Lille 4-2-3-1
5-4-1 Reims Reims
30
Chevalie...
5
Gudmunds...
4
Ribeiro
18
Diakite
12
Meunier
21
Andre
32
Bouaddi
19
Pardo
7
Haraldss...
10
Cabella
9
David
94
Diouf
23
Buta
3
Sekine
2
Okumu
21
Kipre
18
Akieme
7
Ito
72
Koné
24
Gbane
6
Edoa
12
Siebatch...

Substitutes

30
John Patrick
22
Oumar Diakite
55
Nhoa Sangui
85
Hafiz Ibrahim
87
Ange Tia
20
Alexandre Olliero
19
Gabriel Moscardo
92
Abdoul Kone
31
Malcolm Jeng
Đội hình dự bị
Lille Lille
Chuba Akpom 24
Osame Sahraoui 11
Ngal Ayel Mukau 17
Vito Mannone 1
Samuel Umtiti 14
Aissa Mandi 2
Marc-Aurele Caillard 16
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
Mitchel Bakker 20
Lille Reims
30 John Patrick
22 Oumar Diakite
55 Nhoa Sangui
85 Hafiz Ibrahim
87 Ange Tia
20 Alexandre Olliero
19 Gabriel Moscardo
92 Abdoul Kone
31 Malcolm Jeng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
59.67% Kiểm soát bóng 37%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 2.8
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
56.2% Kiểm soát bóng 39.6%
11.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (51trận)
Chủ Khách
Reims (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
3
6
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
3
2
3
2
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
6
8
5

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 3 1 2 58 48 82.76% 2 2 74 7.82
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 55 82.09% 1 9 79 7.05
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 3 2 1 81 73 90.12% 3 3 105 7.25
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 4 7.01
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 59 51 86.44% 3 0 81 6.6
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 5 0 5 39 32 82.05% 9 0 63 7.14
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.39
18 Bafode Diakite Trung vệ 1 0 0 92 91 98.91% 0 1 97 6.24
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.08
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 1 1 2 43 39 90.7% 7 0 60 6.87
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 5.97
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 3 0 1 102 95 93.14% 0 3 112 6.9
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.98
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 1 0 0 38 32 84.21% 1 0 51 5.99

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 14 6.52
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 28 6.14
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 1 0 9 6 66.67% 4 1 30 7.11
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.26
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 30 5.97
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 22 11 50% 0 3 50 6.72
21 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 3 32 6.72
30 John Patrick Tiền vệ trụ 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 5.86
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 28 6.77
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 2 22 6.36
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 36 6.63
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 14 82.35% 1 1 33 6.93
87 Ange Tia Midfielder 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 15 6.09
55 Nhoa Sangui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 5.93
85 Hafiz Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ