Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Lincoln City
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Wrexham
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.85
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
2.75
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Wrexham Wrexham
53'
match goal 0 - 1 Elliott Lee
Kiến tạo: Ryan James Longman
61'
match goal 0 - 2 Ryan James Longman
Kiến tạo: James McClean
62'
match yellow.png Ryan James Longman
Jack Moylan
Ra sân: Joe Gardner
match change
64'
Tom Bayliss
Ra sân: Ben House
match change
65'
65'
match yellow.png James McClean
71'
match change Ryan Barnett
Ra sân: Ryan James Longman
72'
match change Steven Fletcher
Ra sân: Elliott Lee
Reeco Hackett-Fairchild match yellow.png
73'
Zane Okoro
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
74'
Freddie Draper
Ra sân: Ethan Hamilton
match change
74'
Conor McGrandles
Ra sân: Ethan Erhahon
match change
74'
76'
match change Thomas James OConnor
Ra sân: Oliver Rathbone
85'
match change Jack Marriott
Ra sân: Sam Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Wrexham Wrexham
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
465
 
Số đường chuyền
 
374
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
5
37
 
Đánh đầu
 
41
12
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
28
128
 
Pha tấn công
 
75
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jack Moylan
8
Tom Bayliss
34
Freddie Draper
14
Conor McGrandles
36
Zane Okoro
5
Adam Jackson
31
Zach Jeacock
Lincoln City Lincoln City 4-2-3-1
3-5-1-1 Wrexham Wrexham
1
Wickens
23
Roughan
15
OConnor
22
Hamer
2
Darikwa
6
Erhahon
11
Hamilton
32
Gardner
18
House
7
Hackett-...
25
Collins
1
Okonkwo
4
Cleworth
24
Scarr
3
Brunt
47
Longman
15
Dobson
37
James
20
Rathbone
7
McClean
38
Lee
28
Smith

Substitutes

6
Thomas James OConnor
11
Jack Marriott
29
Ryan Barnett
26
Steven Fletcher
5
Eoghan OConnell
23
Sebastian Revan
13
Callum Burton
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Jack Moylan 28
Tom Bayliss 8
Freddie Draper 34
Conor McGrandles 14
Zane Okoro 36
Adam Jackson 5
Zach Jeacock 31
Lincoln City Wrexham
6 Thomas James OConnor
11 Jack Marriott
29 Ryan Barnett
26 Steven Fletcher
5 Eoghan OConnell
23 Sebastian Revan
13 Callum Burton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 0.4
5.6 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
46.3% Kiểm soát bóng 51.9%
12.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (55trận)
Chủ Khách
Wrexham (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
11
4
HT-H/FT-T
4
4
9
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
6
2
4
6
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
1
7
HT-B/FT-B
4
5
1
5

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 James Collins Tiền đạo thứ 2 3 0 1 25 21 84% 2 0 44 5.83
2 Tendayi Darikwa Tiền vệ phải 1 0 0 69 58 84.06% 6 0 88 5.97
14 Conor McGrandles Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 0 0 16 6.28
15 Paudie OConnor Trung vệ 1 0 0 50 38 76% 0 4 68 6.69
8 Tom Bayliss Tiền vệ công 1 0 2 15 13 86.67% 1 0 23 6.53
11 Ethan Hamilton Tiền vệ trụ 1 1 0 24 24 100% 0 1 36 6.14
6 Ethan Erhahon Tiền vệ trụ 0 0 1 39 34 87.18% 2 0 52 6.35
22 Tom Hamer Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 1 2 59 6.24
18 Ben House Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 26 6.17
1 George Wickens Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 43 6.4
23 Sean Roughan Trung vệ 0 0 1 59 43 72.88% 5 1 84 6.64
7 Reeco Hackett-Fairchild Cánh phải 2 1 2 27 24 88.89% 8 1 49 6.12
28 Jack Moylan Tiền vệ công 5 1 0 2 2 100% 0 0 14 6.06
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 6
32 Joe Gardner Forward 2 1 0 14 13 92.86% 2 0 24 5.93
36 Zane Okoro Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 13 6.16

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 2 2 1 2 2 100% 0 2 6 6.56
37 Matthew James Tiền vệ trụ 1 0 0 38 33 86.84% 1 1 56 7.12
7 James McClean Tiền vệ trái 0 0 3 31 24 77.42% 3 2 47 7.64
28 Sam Smith Tiền đạo cắm 2 1 1 12 6 50% 1 5 21 6.83
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.98
38 Elliott Lee Tiền vệ công 1 1 2 22 21 95.45% 2 1 33 7.88
15 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 30 78.95% 0 3 48 7.2
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 1 1 32 29 90.63% 1 0 43 7.06
24 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 47 7.17
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 14 6.27
6 Thomas James OConnor Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.87
47 Ryan James Longman Cánh trái 2 1 1 17 11 64.71% 1 1 28 7.89
4 Max Cleworth Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 1 5 60 7.81
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 1 27 12 44.44% 0 0 39 7.74
3 Lewis Brunt Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 3 77 7.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ