Vòng 34
22:30 ngày 27/04/2025
Liverpool
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 1)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.98
O 3.5
0.93
U 3.5
0.97
1
1.36
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 0.5
0.18
U 0.5
3.60

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
12'
match goal 0 - 1 Dominic Solanke
Kiến tạo: James Maddison
Luis Fernando Diaz Marulanda 1 - 1
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
16'
Luis Fernando Diaz Marulanda Goal awarded match var
18'
Alexis Mac Allister 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
match goal
24'
Cody Gakpo match yellow.png
34'
Cody Gakpo 3 - 1 match goal
34'
46'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Archie Gray
46'
match change Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
Mohamed Salah Ghaly 4 - 1
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
63'
68'
match change Wilson Odobert
Ra sân: Mathys Tel
Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
match change
68'
Curtis Jones
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
68'
68'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Dominic Solanke
Iyenoma Destiny Udogie(OW) 5 - 1 match phan luoi
69'
Wataru Endo
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
76'
Harvey Elliott
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
76'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Alexis Mac Allister
match change
83'
Harvey Elliott match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Richarlison de Andrade

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
513
 
Số đường chuyền
 
305
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
16
93
 
Pha tấn công
 
70
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Wataru Endo
20
Diogo Jota
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17
Curtis Jones
19
Harvey Elliott
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
14
Federico Chiesa
78
Jarell Quansah
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Alexande...
10
Allister
38
Gravenbe...
18
Gakpo
8
Szoboszl...
11
Ghaly
7
Maruland...
1
Vicario
24
Spence
4
Danso
33
Davies
13
Udogie
15
Bergvall
14
Gray
10
Maddison
22
Johnson
19
Solanke
11
Tel

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
28
Wilson Odobert
29
Pape Matar Sarr
21
Dejan Kulusevski
17
Cristian Gabriel Romero
31
Antonin Kinsky
8
Yves Bissouma
37
Micky van de Ven
23
Pedro Porro
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Wataru Endo 3
Diogo Jota 20
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Curtis Jones 17
Harvey Elliott 19
Konstantinos Tsimikas 21
Caoimhin Kelleher 62
Federico Chiesa 14
Jarell Quansah 78
Liverpool Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
28 Wilson Odobert
29 Pape Matar Sarr
21 Dejan Kulusevski
17 Cristian Gabriel Romero
31 Antonin Kinsky
8 Yves Bissouma
37 Micky van de Ven
23 Pedro Porro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1
53.33% Kiểm soát bóng 35.33%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.7
7.2 Phạt góc 5.3
1.1 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 3.1
58.6% Kiểm soát bóng 43.4%
11.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
10
12
HT-H/FT-T
5
2
4
3
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
4
2
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
7
1
2
HT-B/FT-B
1
10
6
8

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 1 0 1 62 56 90.32% 0 2 72 7.05
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.12
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 4 1 3 27 22 81.48% 3 0 38 8.06
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 1 0 45 36 80% 4 0 59 6.57
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 39 6.48
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.13
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 3 0 0 42 30 71.43% 0 0 53 6.63
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 0 61 53 86.89% 0 3 70 6.79
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 1 8 21 18 85.71% 1 0 29 7.9
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 1 1 16 11 68.75% 3 0 37 8.02
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 3 2 2 39 34 87.18% 4 0 57 8.7
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 1 1 17 14 82.35% 1 0 25 7.8
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 35 30 85.71% 0 1 54 7.3
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 52 6.35
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 43 5.36
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 2 19 17 89.47% 3 0 32 6.96
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 2 0 6 2 33.33% 0 2 14 6.79
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.89
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 1 41 32 78.05% 0 1 52 6.27
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.97
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 13 56.52% 1 0 43 5.17
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 43 5.47
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 10 4 40% 1 0 16 5.64
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 0 11 10 90.91% 1 0 15 5.98
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 0 0 15 7 46.67% 1 0 28 6.38
28 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 5.89
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.02
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 2 1 32 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ