Vòng 29
00:30 ngày 20/05/2025
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.5
0.83
U 2.5
1.01
1
2.76
X
3.60
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Dmitry Vorobyev 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
match goal
10'
21'
match change Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Dmitry Vorobyev 2 - 0 match goal
25'
41'
match yellow.png Saúl Guarirapa
47'
match goal 2 - 1 Saúl Guarirapa
Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira
Maksim Nenakhov match yellow.png
49'
55'
match change Tamerlan Musaev
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
55'
match change Miralem Pjanic
Ra sân: Sekou Koita
Aleksandr Silyanov
Ra sân: Maksim Nenakhov
match change
58'
76'
match change Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Saúl Guarirapa
76'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Ivan Oblyakov
80'
match goal 2 - 2 Matvey Kislyak
Kiến tạo: Miralem Pjanic
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
82'
Vadim Rakov
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
83'
Artem Timofeev
Ra sân: Danila Godyaev
match change
88'
88'
match yellow.png Abbosbek Fayzullayev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
19
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
253
 
Số đường chuyền
 
553
75%
 
Chuyền chính xác
 
90%
19
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
7
0
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
27
0
 
Pha tấn công
 
1
0
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Vadim Rakov
99
Timur Suleymanov
94
Artem Timofeev
45
Aleksandr Silyanov
5
Gerzino Nyamsi
16
Daniil Veselov
14
Nikita Saltykov
7
Edgar Sevikyan
8
Vladislav Sarveli
85
Evgeniy Morozov
71
Nair Tiknizyan
22
Ilya Lantratov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-3-1-2 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Mitryush...
3
Fasson
59
Pogostno...
23
Castro
24
Nenakhov
6
Barinov
93
Karpukas
9
Pinyaev
83
Batrakov
90
Godyaev
10
2
Vorobyev
35
Akinfeev
13
Oliveira
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
10
Oblyakov
31
Kislyak
25
Bistrovi...
19
Zhemalet...
20
Koita
9
Guarirap...

Substitutes

15
Miralem Pjanic
7
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
17
Kirill Glebov
11
Tamerlan Musaev
21
Abbosbek Fayzullayev
52
Artem Bandikyan
8
Artem Shumanskiy
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
90
Matvey Lukin
3
Daniil Krugovoy
22
Milan Gajic
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Vadim Rakov 27
Timur Suleymanov 99
Artem Timofeev 94
Aleksandr Silyanov 45
Gerzino Nyamsi 5
Daniil Veselov 16
Nikita Saltykov 14
Edgar Sevikyan 7
Vladislav Sarveli 8
Evgeniy Morozov 85
Nair Tiknizyan 71
Ilya Lantratov 22
Lokomotiv Moscow CSKA Moscow
15 Miralem Pjanic
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
17 Kirill Glebov
11 Tamerlan Musaev
21 Abbosbek Fayzullayev
52 Artem Bandikyan
8 Artem Shumanskiy
49 Vladislav Torop
6 Maksim Mukhin
90 Matvey Lukin
3 Daniil Krugovoy
22 Milan Gajic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
14 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
51.4% Kiểm soát bóng 51.2%
11.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (40trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
2
HT-H/FT-T
5
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
3
4
2
7

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Mitryushkin Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 1 34 7.52
94 Artem Timofeev Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 3 35 6.4
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 36 6.62
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 27 7.98
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.04
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.86
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 41 6.29
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.98
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 18 6.69
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.28
59 Egor Pogostnov Trung vệ 1 1 0 17 15 88.24% 0 1 27 6.28
27 Vadim Rakov Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 0 0 2 33 28 84.85% 4 1 42 6.54
90 Danila Godyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 3 0 37 6.28

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 0 0 3 30 28 93.33% 4 0 35 6.91
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 5.84
27 Moises Roberto Barbosa Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 6 1 107 6.88
20 Sekou Koita Tiền đạo thứ 2 2 1 0 4 3 75% 0 1 14 6.85
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.17
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 3 2 0 48 46 95.83% 3 0 59 6.44
4 Willyan Trung vệ 1 0 0 110 106 96.36% 0 2 123 6.49
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 1 0 6 6.05
78 Igor Diveev Trung vệ 2 1 0 95 85 89.47% 1 2 101 6.52
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.09
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 2 1 1 24 22 91.67% 3 1 41 7
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 2 0 11 6.71
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.11
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 0 0 3 32 26 81.25% 5 0 51 5.91
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 2 2 0 73 64 87.67% 1 0 84 7.4
17 Kirill Glebov Tiền vệ phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ