Vòng 25
21:00 ngày 19/04/2025
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
FK Nizhny Novgorod 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.03
O 2.75
0.90
U 2.75
0.77
1
1.44
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 1.25
1.12
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
11'
match var Vyacheslav Grulev Goal cancelled
31'
match red Nikita Kakkoev
31'
match var Nikita Kakkoev Card changed
Vladislav Sarveli
Ra sân: Danila Godyaev
match change
34'
45'
match yellow.png Sven Karic
Dmitry Vorobyev 1 - 0
Kiến tạo: Vadim Rakov
match goal
45'
Sergey Pinyaev 2 - 0
Kiến tạo: Dmitry Vorobyev
match goal
56'
62'
match change Mamadou Maiga
Ra sân: Alexander Troshechkin
62'
match change Juan Camilo Castillo Andrade
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Nair Tiknizyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
71'
71'
match change Yaroslav Krashevskiy
Ra sân: Ilya Agapov
Artem Karpukas
Ra sân: Alexey Batrakov
match change
79'
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
80'
Edgar Sevikyan
Ra sân: Vadim Rakov
match change
80'
Ilya Samoshnikov match yellow.png
86'
88'
match change Thiago Vecino Berriel
Ra sân: Juan Boselli
88'
match change Maksim Shnaptsev
Ra sân: Vladislav Karapuzov
Artem Karpukas 3 - 0
Kiến tạo: Artem Timofeev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
10
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
547
 
Số đường chuyền
 
192
90%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
14
25
 
Đánh đầu
 
39
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
23
93
 
Pha tấn công
 
58
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Nair Tiknizyan
99
Timur Suleymanov
7
Edgar Sevikyan
8
Vladislav Sarveli
93
Artem Karpukas
24
Maksim Nenakhov
22
Ilya Lantratov
16
Daniil Veselov
38
Stanislav Topinka
3
Lucas Fasson
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Mitryush...
77
Samoshni...
59
Pogostno...
5
Nyamsi
45
Silyanov
90
Godyaev
94
Timofeev
9
Pinyaev
83
Batrakov
27
Rakov
10
Vorobyev
1
Lukyanov
7
Karapuzo...
2
Aleksand...
24
Gotsuk
25
Karic
86
Agapov
10
Troshech...
22
Kakkoev
19
Ermakov
20
Boselli
27
Grulev

Substitutes

23
Juan Camilo Castillo Andrade
8
Mamadou Maiga
16
Yaroslav Krashevskiy
9
Thiago Vecino Berriel
70
Maksim Shnaptsev
30
Nikita Medvedev
80
Valeri Tsarukyan
51
Egor Koshkin
52
Artem Chistyakov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Nair Tiknizyan 71
Timur Suleymanov 99
Edgar Sevikyan 7
Vladislav Sarveli 8
Artem Karpukas 93
Maksim Nenakhov 24
Ilya Lantratov 22
Daniil Veselov 16
Stanislav Topinka 38
Lucas Fasson 3
Lokomotiv Moscow FK Nizhny Novgorod
23 Juan Camilo Castillo Andrade
8 Mamadou Maiga
16 Yaroslav Krashevskiy
9 Thiago Vecino Berriel
70 Maksim Shnaptsev
30 Nikita Medvedev
80 Valeri Tsarukyan
51 Egor Koshkin
52 Artem Chistyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 34.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
51.4% Kiểm soát bóng 39.6%
11.9 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (40trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
5
HT-H/FT-T
5
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
3
4
6
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Mitryushkin Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.94
94 Artem Timofeev Tiền vệ trụ 0 0 2 73 65 89.04% 1 2 82 7.4
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 5 2 1 12 8 66.67% 0 0 19 8.09
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 2 72 6.85
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.25
8 Vladislav Sarveli Cánh phải 1 1 0 17 14 82.35% 2 0 28 6.59
77 Ilya Samoshnikov Cánh phải 0 0 1 77 74 96.1% 1 1 94 7.04
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.14
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 1 0 2 59 49 83.05% 1 2 72 7.45
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 1 0 1 8 8 100% 3 0 14 6.3
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 2 36 32 88.89% 8 0 56 7.94
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 24 7.29
59 Egor Pogostnov Trung vệ 2 1 0 66 63 95.45% 0 3 78 7.19
27 Vadim Rakov Forward 7 1 2 27 23 85.19% 5 1 50 7.88
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 1 0 5 49 43 87.76% 10 0 65 7.03
90 Danila Godyaev Tiền vệ trụ 0 0 1 9 5 55.56% 0 2 12 6.63

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 0 15 5.83
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 9 44 7.12
22 Nikita Kakkoev Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 5.32
20 Juan Boselli Tiền đạo thứ 2 0 0 2 13 9 69.23% 6 5 37 7.23
27 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 0 0 7 3 42.86% 1 3 22 6.46
86 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 1 0 15 5.88
9 Thiago Vecino Berriel Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.86
25 Sven Karic Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 42 5.99
1 Vadim Lukyanov Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 0 50 6.11
7 Vladislav Karapuzov Tiền vệ phải 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 34 6.43
8 Mamadou Maiga Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.88
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 41 6.01
23 Juan Camilo Castillo Andrade Hậu vệ cánh trái 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 12 6.12
19 Nikita Ermakov Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 23 6.15
70 Maksim Shnaptsev Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.91
16 Yaroslav Krashevskiy Defender 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 9 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ