

0.83
1.03
0.90
0.77
1.44
4.00
5.75
1.04
0.86
1.12
0.73
Diễn biến chính





Ra sân: Danila Godyaev


Kiến tạo: Vadim Rakov

Kiến tạo: Dmitry Vorobyev


Ra sân: Alexander Troshechkin

Ra sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Sergey Pinyaev


Ra sân: Ilya Agapov
Ra sân: Alexey Batrakov

Ra sân: Dmitry Vorobyev

Ra sân: Vadim Rakov



Ra sân: Juan Boselli

Ra sân: Vladislav Karapuzov
Kiến tạo: Artem Timofeev

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anton Mitryushkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.94 | |
94 | Artem Timofeev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 2 | 82 | 7.4 | |
10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 8.09 | |
5 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 2 | 72 | 6.85 | |
71 | Nair Tiknizyan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.25 | |
8 | Vladislav Sarveli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 6.59 | |
77 | Ilya Samoshnikov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 77 | 74 | 96.1% | 1 | 1 | 94 | 7.04 | |
99 | Timur Suleymanov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.14 | |
45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 1 | 2 | 72 | 7.45 | |
7 | Edgar Sevikyan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.3 | |
9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 56 | 7.94 | |
93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 7.29 | |
59 | Egor Pogostnov | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 3 | 78 | 7.19 | |
27 | Vadim Rakov | Forward | 7 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 1 | 50 | 7.88 | |
83 | Alexey Batrakov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 49 | 43 | 87.76% | 10 | 0 | 65 | 7.03 | |
90 | Danila Godyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 12 | 6.63 |
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexander Troshechkin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.83 | |
24 | Kirill Gotsuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 9 | 44 | 7.12 | |
22 | Nikita Kakkoev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.32 | |
20 | Juan Boselli | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 6 | 5 | 37 | 7.23 | |
27 | Vyacheslav Grulev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 3 | 22 | 6.46 | |
86 | Ilya Agapov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 15 | 5.88 | |
9 | Thiago Vecino Berriel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
25 | Sven Karic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 42 | 5.99 | |
1 | Vadim Lukyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 0 | 50 | 6.11 | |
7 | Vladislav Karapuzov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 34 | 6.43 | |
8 | Mamadou Maiga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 41 | 6.01 | |
23 | Juan Camilo Castillo Andrade | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
70 | Maksim Shnaptsev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.91 | |
16 | Yaroslav Krashevskiy | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ