Vòng 27
21:00 ngày 03/05/2025
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3.25
1.00
U 3.25
0.84
1
1.43
X
4.49
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1.25
0.84
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Evgeniy Morozov match yellow.png
4'
39'
match yellow.png Saeid Saharkhizan
46'
match change Maksim Savelyev
Ra sân: Saeid Saharkhizan
Artem Timofeev match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Andrei Sergeyevich Malykh
Sergey Pinyaev 1 - 0 match goal
57'
61'
match change Kazimcan Karatas
Ra sân: Andrei Sergeyevich Malykh
Artem Timofeev match yellow.pngmatch red
64'
66'
match goal 1 - 1 Aleksei Tataev
Kiến tạo: Ivan Basic
Danila Godyaev
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
67'
72'
match yellow.png Ivan Basic
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
74'
Vadim Rakov
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
74'
77'
match change Nikolay Sysuev
Ra sân: Bogdan Alexandrovic Moskvichev
78'
match change Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Ivan Basic
84'
match change Atsamaz Revazov
Ra sân: Emircan Gurluk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
15
10
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
368
 
Số đường chuyền
 
357
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
38
62
 
Pha tấn công
 
88
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Vadim Rakov
99
Timur Suleymanov
90
Danila Godyaev
5
Gerzino Nyamsi
23
Cesar Jasib Montes Castro
16
Daniil Veselov
14
Nikita Saltykov
7
Edgar Sevikyan
93
Artem Karpukas
71
Nair Tiknizyan
22
Ilya Lantratov
3
Lucas Fasson
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-1-4-1 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1
Mitryush...
45
Silyanov
59
Pogostno...
85
Morozov
24
Nenakhov
94
Timofeev
6
Barinov
8
Sarveli
83
Batrakov
9
Pinyaev
10
Vorobyev
1
Moskvich...
12
Malykh
5
Tataev
38
Kasimov
81
Sidorov
87
Prokhin
9
Mansilla
8
Basic
20
Rybchins...
7
Gurluk
10
Saharkhi...

Substitutes

14
Yaroslav Mikhailov
99
Nikolay Sysuev
35
Kazimcan Karatas
90
Maksim Savelyev
77
Atsamaz Revazov
24
Tomas Muro
96
Aleksey Baranovskiy
59
Maksim Syshchenko
11
Stepan Oganesyan
4
Danila Khotulev
31
Georgi Zotov
50
Egor Skichko
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Vadim Rakov 27
Timur Suleymanov 99
Danila Godyaev 90
Gerzino Nyamsi 5
Cesar Jasib Montes Castro 23
Daniil Veselov 16
Nikita Saltykov 14
Edgar Sevikyan 7
Artem Karpukas 93
Nair Tiknizyan 71
Ilya Lantratov 22
Lucas Fasson 3
Lokomotiv Moscow Gazovik Orenburg
14 Yaroslav Mikhailov
99 Nikolay Sysuev
35 Kazimcan Karatas
90 Maksim Savelyev
77 Atsamaz Revazov
24 Tomas Muro
96 Aleksey Baranovskiy
59 Maksim Syshchenko
11 Stepan Oganesyan
4 Danila Khotulev
31 Georgi Zotov
50 Egor Skichko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 11
44.67% Kiểm soát bóng 50.67%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 8.1
2.2 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 9.5
51.4% Kiểm soát bóng 53.6%
11.9 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (40trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
1
4
HT-H/FT-T
5
3
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
5
0
HT-B/FT-B
3
4
3
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Mitryushkin Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 42 7.55
94 Artem Timofeev Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 48 5.84
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 45 6.29
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 1 0 1 20 15 75% 0 0 28 5.93
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 2 0 59 6.45
8 Vladislav Sarveli Cánh phải 1 1 2 17 12 70.59% 0 0 37 6.51
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 5.87
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 28 75.68% 0 2 63 6.77
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 4 1 1 19 14 73.68% 1 0 40 8.04
59 Egor Pogostnov Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 1 52 6.5
27 Vadim Rakov Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.16
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 1 1 1 38 30 78.95% 5 2 55 6.84
90 Danila Godyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 10 6.17
85 Evgeniy Morozov Defender 1 0 0 51 45 88.24% 0 5 77 7.66

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 3 1 2 32 23 71.88% 5 1 61 8.01
5 Aleksei Tataev Trung vệ 1 1 0 37 30 81.08% 1 6 49 7.63
12 Andrei Sergeyevich Malykh Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 4 1 45 6.53
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 3 0 0 30 22 73.33% 2 1 48 6.31
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
87 Danila Prokhin Trung vệ 3 2 1 33 22 66.67% 2 4 59 7.65
20 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 5 1 6 33 28 84.85% 1 0 53 7.18
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 5 0 30 6.29
90 Maksim Savelyev Midfielder 1 0 1 8 8 100% 0 2 15 6.35
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 2 0 2 39 34 87.18% 6 0 55 6.53
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 1 1 1 10 10 100% 1 1 15 6.6
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.14
7 Emircan Gurluk Cánh trái 3 2 1 30 29 96.67% 8 0 52 6.77
38 Artem Kasimov Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 52 6.82
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.08
77 Atsamaz Revazov Forward 0 0 1 5 3 60% 3 1 9 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ