Kết quả trận Lorient vs Nantes, 22h59 ngày 24/02


0.88
1.02
0.96
0.92
2.49
3.07
2.67
0.85
1.00
1.15
0.73
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lorient vs Nantes



Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla

Kiến tạo: Moses Simon
Ra sân: Ayman Kari

Ra sân: Imran Louza

Ra sân: Theo Le Bris



Ra sân: Jean-Charles Castelletto

Ra sân: Moses Simon


Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Mohamed Bamba

Ra sân: Panos Katseris


Ra sân: Nicolas Cozza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lorient VS Nantes



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lorient vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.84 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 58 | 6.34 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 56 | 6.06 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 6.18 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 0 | 58 | 6.35 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 70 | 6.27 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 38 | 6.2 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 66 | 5.94 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 6.31 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 42 | 6.07 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 25 | 6.74 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.71 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 33 | 8 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 21 | 7.34 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 6.66 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.23 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 42 | 6.58 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.54 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 6.53 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 36 | 7.23 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.37 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 37 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ